Giải ĐB | 24735 |
Giải nhất | 50844 |
Giải nhì | 55402 90127 |
Giải ba | 58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
Giải tư | 4560 7943 1461 4194 |
Giải năm | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
Giải sáu | 282 121 772 |
Giải bảy | 59 28 39 55 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 140 |
Giải sáu | 9845 0147 6053 |
Giải năm | 4598 |
Giải tư | 62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 |
Giải ba | 80188 64678 |
Giải nhì | 11214 |
Giải nhất | 94347 |
Giải đặc biệt | 139966 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 238 |
Giải sáu | 6312 8909 3691 |
Giải năm | 3398 |
Giải tư | 91660 26288 35391 23568 74753 05563 79965 |
Giải ba | 77553 00901 |
Giải nhì | 40763 |
Giải nhất | 36775 |
Giải đặc biệt | 066278 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 625 |
Giải sáu | 4599 5065 3015 |
Giải năm | 8075 |
Giải tư | 31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 |
Giải ba | 88181 62950 |
Giải nhì | 91246 |
Giải nhất | 53298 |
Giải đặc biệt | 303033 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 865 |
Giải sáu | 6504 6518 1382 |
Giải năm | 4866 |
Giải tư | 02811 45651 90422 62148 23617 25827 52054 |
Giải ba | 05133 95754 |
Giải nhì | 56741 |
Giải nhất | 60484 |
Giải đặc biệt | 174941 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 467 |
Giải sáu | 7567 4195 7059 |
Giải năm | 4456 |
Giải tư | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 |
Giải ba | 63468 30008 |
Giải nhì | 27550 |
Giải nhất | 08230 |
Giải đặc biệt | 963226 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 331 |
Giải sáu | 8933 4968 1228 |
Giải năm | 0726 |
Giải tư | 76116 12719 35412 37520 04833 54111 04905 |
Giải ba | 26366 66190 |
Giải nhì | 72924 |
Giải nhất | 54260 |
Giải đặc biệt | 310354 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 32 |
Bộ số thứ ba | 209 |
Bộ số thứ nhất | 5209 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần