Giải tám | 98 |
Giải bảy | 152 |
Giải sáu | 4506 7205 7450 |
Giải năm | 4813 |
Giải tư | 53592 48814 30902 09412 58529 84475 86041 |
Giải ba | 08596 44346 |
Giải nhì | 73675 |
Giải nhất | 19787 |
Giải đặc biệt | 624507 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 089 |
Giải sáu | 3488 7104 4839 |
Giải năm | 8679 |
Giải tư | 30197 94385 95644 02856 99117 65691 30075 |
Giải ba | 23072 86714 |
Giải nhì | 09940 |
Giải nhất | 80519 |
Giải đặc biệt | 870542 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 701 |
Giải sáu | 8137 2441 9753 |
Giải năm | 5944 |
Giải tư | 05022 08931 52521 97435 92720 72543 18457 |
Giải ba | 19456 65469 |
Giải nhì | 32516 |
Giải nhất | 05909 |
Giải đặc biệt | 952400 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần