Giải tám | 40 |
Giải bảy | 804 |
Giải sáu | 9009 8269 6226 |
Giải năm | 0446 |
Giải tư | 33959 83808 49695 56892 09727 55603 61864 |
Giải ba | 86443 11006 |
Giải nhì | 90223 |
Giải nhất | 76930 |
Giải đặc biệt | 582311 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 1975 9598 5550 |
Giải năm | 2123 |
Giải tư | 42107 48198 22172 19520 40710 89817 00957 |
Giải ba | 34750 01939 |
Giải nhì | 92265 |
Giải nhất | 58281 |
Giải đặc biệt | 186832 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 578 |
Giải sáu | 5762 1974 9945 |
Giải năm | 8741 |
Giải tư | 99974 91504 02345 17595 21499 27161 41437 |
Giải ba | 64895 15941 |
Giải nhì | 41846 |
Giải nhất | 11512 |
Giải đặc biệt | 154433 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần