Giải tám | 21 |
Giải bảy | 125 |
Giải sáu | 8857 6243 3745 |
Giải năm | 7621 |
Giải tư | 73617 28478 19998 01409 06408 65897 61347 |
Giải ba | 93197 55884 |
Giải nhì | 06657 |
Giải nhất | 28142 |
Giải đặc biệt | 006305 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 344 |
Giải sáu | 1624 5900 2533 |
Giải năm | 9294 |
Giải tư | 58762 03528 64351 34496 10714 37426 24696 |
Giải ba | 57885 44503 |
Giải nhì | 99401 |
Giải nhất | 59967 |
Giải đặc biệt | 052074 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 2336 2568 2733 |
Giải năm | 3226 |
Giải tư | 83473 49522 10851 15956 37098 64170 30472 |
Giải ba | 46779 61506 |
Giải nhì | 90003 |
Giải nhất | 55355 |
Giải đặc biệt | 969499 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần