Giải tám | 65 |
Giải bảy | 322 |
Giải sáu | 9787 3834 2273 |
Giải năm | 3786 |
Giải tư | 41920 52002 45042 89550 33551 98189 21968 |
Giải ba | 22828 73519 |
Giải nhì | 66446 |
Giải nhất | 70139 |
Giải đặc biệt | 336943 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 039 |
Giải sáu | 7590 3167 0720 |
Giải năm | 3074 |
Giải tư | 43530 37204 72498 55641 45599 35877 49527 |
Giải ba | 01292 34827 |
Giải nhì | 42336 |
Giải nhất | 61221 |
Giải đặc biệt | 243147 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 452 |
Giải sáu | 6995 0606 4276 |
Giải năm | 9012 |
Giải tư | 17166 32934 16316 72712 12690 45516 13640 |
Giải ba | 47823 35671 |
Giải nhì | 96742 |
Giải nhất | 19534 |
Giải đặc biệt | 961086 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần