Giải tám | 20 |
Giải bảy | 150 |
Giải sáu | 3519 8515 3592 |
Giải năm | 3004 |
Giải tư | 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 |
Giải ba | 19346 79234 |
Giải nhì | 51178 |
Giải nhất | 40043 |
Giải đặc biệt | 728799 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 712 |
Giải sáu | 6541 9513 2010 |
Giải năm | 0979 |
Giải tư | 26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 |
Giải ba | 68828 87577 |
Giải nhì | 05703 |
Giải nhất | 59905 |
Giải đặc biệt | 264453 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 431 |
Giải sáu | 5657 8612 9998 |
Giải năm | 6105 |
Giải tư | 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 |
Giải ba | 71502 30413 |
Giải nhì | 43020 |
Giải nhất | 75309 |
Giải đặc biệt | 900670 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần