Giải tám | 11 |
Giải bảy | 253 |
Giải sáu | 8861 0103 7238 |
Giải năm | 2155 |
Giải tư | 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 |
Giải ba | 15516 27197 |
Giải nhì | 08096 |
Giải nhất | 83216 |
Giải đặc biệt | 530557 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 286 |
Giải sáu | 4483 2419 4208 |
Giải năm | 1794 |
Giải tư | 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 |
Giải ba | 06015 72018 |
Giải nhì | 44559 |
Giải nhất | 48632 |
Giải đặc biệt | 017421 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 602 |
Giải sáu | 7234 7432 7916 |
Giải năm | 9251 |
Giải tư | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 |
Giải ba | 11131 61001 |
Giải nhì | 18918 |
Giải nhất | 39854 |
Giải đặc biệt | 726892 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần