Giải tám | 03 |
Giải bảy | 865 |
Giải sáu | 6439 5926 1088 |
Giải năm | 0548 |
Giải tư | 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 |
Giải ba | 73536 11081 |
Giải nhì | 95895 |
Giải nhất | 50561 |
Giải đặc biệt | 402055 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 147 |
Giải sáu | 3524 2588 1322 |
Giải năm | 3157 |
Giải tư | 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
Giải ba | 03357 74353 |
Giải nhì | 29324 |
Giải nhất | 01672 |
Giải đặc biệt | 514214 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 026 |
Giải sáu | 4941 7304 9950 |
Giải năm | 8033 |
Giải tư | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 |
Giải ba | 73985 86652 |
Giải nhì | 38408 |
Giải nhất | 59119 |
Giải đặc biệt | 698911 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần