Giải tám | 23 |
Giải bảy | 536 |
Giải sáu | 3097 9394 8815 |
Giải năm | 1210 |
Giải tư | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
Giải ba | 95364 04717 |
Giải nhì | 72318 |
Giải nhất | 78435 |
Giải đặc biệt | 049036 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 292 |
Giải sáu | 6946 6400 6351 |
Giải năm | 7922 |
Giải tư | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
Giải ba | 94213 58888 |
Giải nhì | 51304 |
Giải nhất | 75688 |
Giải đặc biệt | 208358 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần