Giải tám | 18 |
Giải bảy | 012 |
Giải sáu | 4788 3666 4157 |
Giải năm | 9221 |
Giải tư | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 |
Giải ba | 89737 22278 |
Giải nhì | 24478 |
Giải nhất | 95313 |
Giải đặc biệt | 370558 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 557 |
Giải sáu | 9009 8295 4991 |
Giải năm | 5332 |
Giải tư | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 |
Giải ba | 32220 07573 |
Giải nhì | 94593 |
Giải nhất | 49726 |
Giải đặc biệt | 204437 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần