| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 712 |
| Giải sáu | 9949 2993 2941 |
| Giải năm | 1232 |
| Giải tư | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 |
| Giải ba | 24808 79630 |
| Giải nhì | 31490 |
| Giải nhất | 02853 |
| Giải đặc biệt | 992204 |
| Giải tám | 28 |
| Giải bảy | 640 |
| Giải sáu | 8258 8739 4186 |
| Giải năm | 3431 |
| Giải tư | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
| Giải ba | 90978 13648 |
| Giải nhì | 68075 |
| Giải nhất | 41361 |
| Giải đặc biệt | 624505 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 396 |
| Giải sáu | 4478 8841 2252 |
| Giải năm | 5558 |
| Giải tư | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 |
| Giải ba | 28169 65929 |
| Giải nhì | 39249 |
| Giải nhất | 42004 |
| Giải đặc biệt | 855603 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần