Giải tám | 30 |
Giải bảy | 560 |
Giải sáu | 8276 8989 3964 |
Giải năm | 9945 |
Giải tư | 25227 14820 04973 02259 01948 14335 00406 |
Giải ba | 13810 07635 |
Giải nhì | 01875 |
Giải nhất | 68374 |
Giải đặc biệt | 195624 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 462 |
Giải sáu | 5393 0020 5386 |
Giải năm | 4930 |
Giải tư | 23402 89912 94114 77061 15354 75526 85756 |
Giải ba | 99538 55270 |
Giải nhì | 39217 |
Giải nhất | 32864 |
Giải đặc biệt | 977947 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 989 |
Giải sáu | 1190 4623 5051 |
Giải năm | 2191 |
Giải tư | 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 |
Giải ba | 33731 46617 |
Giải nhì | 43843 |
Giải nhất | 70109 |
Giải đặc biệt | 595802 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần