Giải tám | 38 |
Giải bảy | 931 |
Giải sáu | 6197 7105 0980 |
Giải năm | 0249 |
Giải tư | 31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 |
Giải ba | 65658 11286 |
Giải nhì | 34325 |
Giải nhất | 25964 |
Giải đặc biệt | 070593 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 112 |
Giải sáu | 2606 0875 8748 |
Giải năm | 5754 |
Giải tư | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
Giải ba | 87845 42780 |
Giải nhì | 89599 |
Giải nhất | 20810 |
Giải đặc biệt | 365867 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 6397 5377 9417 |
Giải năm | 3370 |
Giải tư | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
Giải ba | 27120 55471 |
Giải nhì | 65286 |
Giải nhất | 69386 |
Giải đặc biệt | 839446 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần