Giải ĐB | 57006 |
Giải nhất | 85133 |
Giải nhì | 13647 43247 |
Giải ba | 63978 98308 03556 68476 22573 06928 |
Giải tư | 9803 6958 7626 0835 |
Giải năm | 6970 7521 3077 4143 4558 8009 |
Giải sáu | 075 871 546 |
Giải bảy | 65 24 01 69 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 752 |
Giải sáu | 2276 1279 3983 |
Giải năm | 1095 |
Giải tư | 15566 93776 70161 28506 65624 08524 98317 |
Giải ba | 56177 96331 |
Giải nhì | 60790 |
Giải nhất | 40923 |
Giải đặc biệt | 421772 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 203 |
Giải sáu | 2719 6921 6081 |
Giải năm | 7438 |
Giải tư | 99151 38302 92155 12766 61018 59653 18829 |
Giải ba | 61195 14280 |
Giải nhì | 35042 |
Giải nhất | 79384 |
Giải đặc biệt | 142745 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 338 |
Giải sáu | 3796 7674 8228 |
Giải năm | 8353 |
Giải tư | 97848 93828 44764 03682 55389 48415 05368 |
Giải ba | 37345 64925 |
Giải nhì | 22771 |
Giải nhất | 98436 |
Giải đặc biệt | 329105 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 964 |
Giải sáu | 9143 4734 8741 |
Giải năm | 9133 |
Giải tư | 75232 15888 02231 24550 44508 99006 31187 |
Giải ba | 35924 75991 |
Giải nhì | 08723 |
Giải nhất | 30130 |
Giải đặc biệt | 833300 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 295 |
Giải sáu | 7149 1457 3484 |
Giải năm | 7301 |
Giải tư | 09467 36808 46502 54698 48109 86230 08779 |
Giải ba | 71505 73752 |
Giải nhì | 27740 |
Giải nhất | 01970 |
Giải đặc biệt | 337361 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 441 |
Giải sáu | 5921 7146 9014 |
Giải năm | 8639 |
Giải tư | 12927 46534 50294 29486 56213 96132 70661 |
Giải ba | 77994 74849 |
Giải nhì | 91452 |
Giải nhất | 69836 |
Giải đặc biệt | 204720 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 74 |
Bộ số thứ ba | 765 |
Bộ số thứ nhất | 9714 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần