Giải ĐB | 51468 |
Giải nhất | 36545 |
Giải nhì | 25740 88471 |
Giải ba | 71270 59190 24080 02738 14554 91467 |
Giải tư | 1610 7280 1449 3711 |
Giải năm | 1990 2823 4099 1531 0662 6554 |
Giải sáu | 811 467 195 |
Giải bảy | 45 41 62 32 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 753 |
Giải sáu | 3589 7395 3819 |
Giải năm | 4481 |
Giải tư | 64736 04608 40344 39275 95741 95178 43631 |
Giải ba | 10268 78091 |
Giải nhì | 01658 |
Giải nhất | 43848 |
Giải đặc biệt | 572177 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 313 |
Giải sáu | 1291 5420 3132 |
Giải năm | 0656 |
Giải tư | 02836 65039 60801 55363 45869 37199 97760 |
Giải ba | 79853 74178 |
Giải nhì | 82005 |
Giải nhất | 12522 |
Giải đặc biệt | 184332 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 403 |
Giải sáu | 3972 5138 3608 |
Giải năm | 2903 |
Giải tư | 26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 |
Giải ba | 52537 14967 |
Giải nhì | 46895 |
Giải nhất | 17518 |
Giải đặc biệt | 886604 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 676 |
Giải sáu | 6827 9830 1100 |
Giải năm | 3459 |
Giải tư | 67545 80521 87351 03600 43584 10154 41535 |
Giải ba | 87882 85803 |
Giải nhì | 72867 |
Giải nhất | 87841 |
Giải đặc biệt | 141337 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 170 |
Giải sáu | 6800 0373 0843 |
Giải năm | 9175 |
Giải tư | 86375 65313 19367 84325 03535 40098 01233 |
Giải ba | 58393 47738 |
Giải nhì | 78244 |
Giải nhất | 47569 |
Giải đặc biệt | 648431 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 22 |
Bộ số thứ ba | 139 |
Bộ số thứ nhất | 2695 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần