Giải ĐB | 06102 |
Giải nhất | 01933 |
Giải nhì | 05985 82337 |
Giải ba | 66092 09778 31470 86344 51339 93810 |
Giải tư | 6817 0115 8527 9928 |
Giải năm | 8786 2182 3849 8794 2860 3424 |
Giải sáu | 109 070 092 |
Giải bảy | 35 72 90 04 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 319 |
Giải sáu | 8045 1250 8648 |
Giải năm | 7698 |
Giải tư | 13355 88943 84264 60043 49092 33638 89786 |
Giải ba | 07149 09358 |
Giải nhì | 64933 |
Giải nhất | 23761 |
Giải đặc biệt | 419373 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 042 |
Giải sáu | 3917 8194 4411 |
Giải năm | 5788 |
Giải tư | 78502 29821 60088 48029 13555 93104 22573 |
Giải ba | 87368 16721 |
Giải nhì | 69805 |
Giải nhất | 29502 |
Giải đặc biệt | 087970 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 300 |
Giải sáu | 5366 7215 6839 |
Giải năm | 7674 |
Giải tư | 00616 94510 60698 15099 54310 06816 70525 |
Giải ba | 49308 62799 |
Giải nhì | 05664 |
Giải nhất | 55029 |
Giải đặc biệt | 467613 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 430 |
Giải sáu | 0753 2287 8163 |
Giải năm | 5639 |
Giải tư | 57579 25357 14258 37304 65594 24670 39056 |
Giải ba | 08090 33100 |
Giải nhì | 35718 |
Giải nhất | 79493 |
Giải đặc biệt | 516374 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 381 |
Giải sáu | 8873 7567 0934 |
Giải năm | 3211 |
Giải tư | 12283 26588 17722 62178 36181 70742 56914 |
Giải ba | 99746 02364 |
Giải nhì | 03737 |
Giải nhất | 40021 |
Giải đặc biệt | 944233 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 087 |
Bộ số thứ nhất | 7271 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần