Giải ĐB | 61034 |
Giải nhất | 71290 |
Giải nhì | 62348 50106 |
Giải ba | 88442 20468 98125 52900 60651 31992 |
Giải tư | 2338 9068 9944 8906 |
Giải năm | 2052 1282 6872 1395 3593 8574 |
Giải sáu | 165 824 844 |
Giải bảy | 30 92 09 25 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 697 |
Giải sáu | 6765 0332 1815 |
Giải năm | 5810 |
Giải tư | 28687 10711 19985 74960 60092 99220 33469 |
Giải ba | 86031 81420 |
Giải nhì | 76557 |
Giải nhất | 56131 |
Giải đặc biệt | 501116 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 356 |
Giải sáu | 5523 8800 4872 |
Giải năm | 6066 |
Giải tư | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 |
Giải ba | 79283 03641 |
Giải nhì | 18448 |
Giải nhất | 58606 |
Giải đặc biệt | 229333 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 550 |
Giải sáu | 1910 5083 4179 |
Giải năm | 1416 |
Giải tư | 85609 31974 42304 61726 82483 90097 28723 |
Giải ba | 91633 17830 |
Giải nhì | 50064 |
Giải nhất | 45165 |
Giải đặc biệt | 001084 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 868 |
Giải sáu | 9249 8649 5274 |
Giải năm | 1492 |
Giải tư | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
Giải ba | 61783 14335 |
Giải nhì | 71855 |
Giải nhất | 37910 |
Giải đặc biệt | 843919 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 001 |
Giải sáu | 4315 6049 7073 |
Giải năm | 6363 |
Giải tư | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 |
Giải ba | 98484 00370 |
Giải nhì | 91501 |
Giải nhất | 29794 |
Giải đặc biệt | 810920 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 901 |
Giải sáu | 7658 5991 7677 |
Giải năm | 6421 |
Giải tư | 41996 70073 65116 07819 88987 22731 77722 |
Giải ba | 82113 81726 |
Giải nhì | 92730 |
Giải nhất | 15283 |
Giải đặc biệt | 627275 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 61 |
Bộ số thứ ba | 628 |
Bộ số thứ nhất | 6320 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần