Giải ĐB | 99937 |
Giải nhất | 73548 |
Giải nhì | 40187 24052 |
Giải ba | 45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Giải tư | 9969 4749 3131 7918 |
Giải năm | 5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Giải sáu | 661 051 291 |
Giải bảy | 08 64 72 91 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 586 |
Giải sáu | 3729 0702 9289 |
Giải năm | 3854 |
Giải tư | 73832 26787 08271 37449 48291 42628 93067 |
Giải ba | 53677 21247 |
Giải nhì | 76023 |
Giải nhất | 59319 |
Giải đặc biệt | 710609 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 845 |
Giải sáu | 7615 0422 8536 |
Giải năm | 6330 |
Giải tư | 47723 24481 44655 75164 14523 78673 11825 |
Giải ba | 93987 37190 |
Giải nhì | 44788 |
Giải nhất | 02248 |
Giải đặc biệt | 053869 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 478 |
Giải sáu | 8374 9291 3604 |
Giải năm | 2449 |
Giải tư | 76954 40987 77749 48857 06223 47289 38298 |
Giải ba | 13638 46192 |
Giải nhì | 14131 |
Giải nhất | 89456 |
Giải đặc biệt | 854430 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 527 |
Giải sáu | 0786 0917 1979 |
Giải năm | 4674 |
Giải tư | 01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138 |
Giải ba | 96187 83915 |
Giải nhì | 92146 |
Giải nhất | 08287 |
Giải đặc biệt | 454123 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 120 |
Giải sáu | 5616 0448 1925 |
Giải năm | 1870 |
Giải tư | 53613 96181 25861 23858 11131 39076 52920 |
Giải ba | 65328 25988 |
Giải nhì | 39817 |
Giải nhất | 09717 |
Giải đặc biệt | 425740 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 95 |
Bộ số thứ ba | 857 |
Bộ số thứ nhất | 06 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 15 |
Bộ số thứ tư | 18 |
Bộ số thứ năm | 23 |
Bộ số thứ sáu | 31 |
Bộ số thứ nhất | 1901 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần