Giải ĐB | 15545 |
Giải nhất | 85710 |
Giải nhì | 17410 30692 |
Giải ba | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
Giải tư | 5607 7989 8806 1262 |
Giải năm | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
Giải sáu | 204 487 280 |
Giải bảy | 16 06 98 51 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 3805 6374 6658 |
Giải năm | 2681 |
Giải tư | 29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535 |
Giải ba | 00632 68313 |
Giải nhì | 09515 |
Giải nhất | 33864 |
Giải đặc biệt | 057576 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 580 |
Giải sáu | 8614 4966 4516 |
Giải năm | 2026 |
Giải tư | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 |
Giải ba | 82005 84056 |
Giải nhì | 19825 |
Giải nhất | 03149 |
Giải đặc biệt | 195174 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 178 |
Giải sáu | 8443 6586 4792 |
Giải năm | 6410 |
Giải tư | 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 |
Giải ba | 84909 96619 |
Giải nhì | 11035 |
Giải nhất | 08116 |
Giải đặc biệt | 045153 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 172 |
Giải sáu | 9652 3765 8515 |
Giải năm | 8948 |
Giải tư | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 |
Giải ba | 07194 90669 |
Giải nhì | 13230 |
Giải nhất | 92302 |
Giải đặc biệt | 195571 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 591 |
Giải sáu | 1583 9440 0479 |
Giải năm | 2202 |
Giải tư | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 |
Giải ba | 32391 23793 |
Giải nhì | 52834 |
Giải nhất | 58167 |
Giải đặc biệt | 276110 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 671 |
Giải sáu | 5298 1224 0079 |
Giải năm | 6456 |
Giải tư | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 |
Giải ba | 37070 25386 |
Giải nhì | 51290 |
Giải nhất | 48578 |
Giải đặc biệt | 392726 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 98 |
Bộ số thứ ba | 572 |
Bộ số thứ nhất | 3487 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần