Giải tám | 66 |
Giải bảy | 247 |
Giải sáu | 7531 0177 0606 |
Giải năm | 7565 |
Giải tư | 32660 79745 88592 34403 08631 20255 20681 |
Giải ba | 24058 85848 |
Giải nhì | 08073 |
Giải nhất | 71779 |
Giải đặc biệt | 205963 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 941 |
Giải sáu | 4897 6251 7703 |
Giải năm | 3886 |
Giải tư | 43743 44723 61254 01108 02720 26200 15726 |
Giải ba | 22709 76027 |
Giải nhì | 30311 |
Giải nhất | 03021 |
Giải đặc biệt | 670927 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 5388 1848 0992 |
Giải năm | 9526 |
Giải tư | 43486 20580 61661 84649 16964 38567 94612 |
Giải ba | 82472 93918 |
Giải nhì | 70575 |
Giải nhất | 25549 |
Giải đặc biệt | 652334 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 171 |
Giải sáu | 4966 6001 7184 |
Giải năm | 6326 |
Giải tư | 67394 72528 10123 75968 38597 45647 42221 |
Giải ba | 53778 32425 |
Giải nhì | 82883 |
Giải nhất | 42843 |
Giải đặc biệt | 097723 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 817 |
Giải sáu | 7716 5447 8926 |
Giải năm | 2620 |
Giải tư | 61615 89128 93366 03004 79093 19380 88683 |
Giải ba | 48895 26753 |
Giải nhì | 18892 |
Giải nhất | 04886 |
Giải đặc biệt | 567164 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 126 |
Giải sáu | 7647 2384 3075 |
Giải năm | 2206 |
Giải tư | 03950 40055 80789 48958 83780 68024 90302 |
Giải ba | 51388 97837 |
Giải nhì | 13443 |
Giải nhất | 64493 |
Giải đặc biệt | 976784 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 522 |
Giải sáu | 0893 8814 8823 |
Giải năm | 0865 |
Giải tư | 16275 72613 31392 21036 01217 69846 82479 |
Giải ba | 77238 69887 |
Giải nhì | 48624 |
Giải nhất | 93779 |
Giải đặc biệt | 110288 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 995 |
Giải sáu | 8015 4167 9889 |
Giải năm | 3246 |
Giải tư | 91786 80446 22701 85747 25205 68677 82728 |
Giải ba | 00305 78449 |
Giải nhì | 07063 |
Giải nhất | 62412 |
Giải đặc biệt | 221983 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần