Giải tám | 32 |
Giải bảy | 899 |
Giải sáu | 3006 4462 5122 |
Giải năm | 7880 |
Giải tư | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 |
Giải ba | 87309 89145 |
Giải nhì | 04196 |
Giải nhất | 76685 |
Giải đặc biệt | 094895 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 362 |
Giải sáu | 6771 9478 5476 |
Giải năm | 8151 |
Giải tư | 39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 |
Giải ba | 29844 51297 |
Giải nhì | 82800 |
Giải nhất | 45805 |
Giải đặc biệt | 710668 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 851 |
Giải sáu | 6340 7273 3277 |
Giải năm | 8739 |
Giải tư | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 |
Giải ba | 22723 72074 |
Giải nhì | 43603 |
Giải nhất | 00309 |
Giải đặc biệt | 647492 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 767 |
Giải sáu | 6837 7572 8765 |
Giải năm | 2707 |
Giải tư | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 |
Giải ba | 18456 16016 |
Giải nhì | 55622 |
Giải nhất | 77677 |
Giải đặc biệt | 413022 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 9140 1159 7211 |
Giải năm | 1652 |
Giải tư | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 |
Giải ba | 98889 44072 |
Giải nhì | 08479 |
Giải nhất | 11451 |
Giải đặc biệt | 070271 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 077 |
Giải sáu | 6098 7533 3134 |
Giải năm | 6521 |
Giải tư | 65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 |
Giải ba | 50578 23361 |
Giải nhì | 22344 |
Giải nhất | 76934 |
Giải đặc biệt | 027100 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 331 |
Giải sáu | 3800 3521 8689 |
Giải năm | 5648 |
Giải tư | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 |
Giải ba | 64459 68994 |
Giải nhì | 05616 |
Giải nhất | 31695 |
Giải đặc biệt | 198112 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 045 |
Giải sáu | 0477 8524 4987 |
Giải năm | 2354 |
Giải tư | 36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 |
Giải ba | 61799 69281 |
Giải nhì | 36821 |
Giải nhất | 61521 |
Giải đặc biệt | 574660 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần