Giải tám | 52 |
Giải bảy | 069 |
Giải sáu | 0576 1168 2164 |
Giải năm | 3906 |
Giải tư | 59021 47597 92568 81998 61074 82292 78382 |
Giải ba | 09620 62636 |
Giải nhì | 61393 |
Giải nhất | 70518 |
Giải đặc biệt | 016036 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 671 |
Giải sáu | 8822 4588 2304 |
Giải năm | 5366 |
Giải tư | 42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 |
Giải ba | 52275 05616 |
Giải nhì | 75336 |
Giải nhất | 04004 |
Giải đặc biệt | 414048 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 193 |
Giải sáu | 3827 9333 5998 |
Giải năm | 6352 |
Giải tư | 22674 01900 17761 68279 31833 19377 49251 |
Giải ba | 82848 25407 |
Giải nhì | 70655 |
Giải nhất | 78510 |
Giải đặc biệt | 112021 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 477 |
Giải sáu | 8678 5153 3931 |
Giải năm | 7427 |
Giải tư | 60033 61384 73061 42516 37749 19073 48301 |
Giải ba | 97798 15233 |
Giải nhì | 73231 |
Giải nhất | 20012 |
Giải đặc biệt | 244187 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 160 |
Giải sáu | 3535 4847 0397 |
Giải năm | 6233 |
Giải tư | 23386 94375 45774 55646 77931 70899 91849 |
Giải ba | 11379 44367 |
Giải nhì | 37067 |
Giải nhất | 90146 |
Giải đặc biệt | 151500 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 792 |
Giải sáu | 9238 5585 7834 |
Giải năm | 5917 |
Giải tư | 72123 13784 35133 50496 38238 03588 13222 |
Giải ba | 84193 22912 |
Giải nhì | 34912 |
Giải nhất | 15134 |
Giải đặc biệt | 536331 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 469 |
Giải sáu | 7622 2519 9754 |
Giải năm | 0741 |
Giải tư | 73461 86609 75046 24715 37418 17322 18899 |
Giải ba | 45956 22157 |
Giải nhì | 32335 |
Giải nhất | 88954 |
Giải đặc biệt | 893626 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 152 |
Giải sáu | 8100 2905 9538 |
Giải năm | 9930 |
Giải tư | 06818 49512 86559 46961 85289 41300 12600 |
Giải ba | 06361 54079 |
Giải nhì | 00064 |
Giải nhất | 54383 |
Giải đặc biệt | 252762 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần