Giải tám | 14 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 4478 8841 2252 |
Giải năm | 5558 |
Giải tư | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 |
Giải ba | 28169 65929 |
Giải nhì | 39249 |
Giải nhất | 42004 |
Giải đặc biệt | 855603 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 470 |
Giải sáu | 8474 0950 9131 |
Giải năm | 7627 |
Giải tư | 12354 94647 16691 49461 96685 17868 57367 |
Giải ba | 61154 61455 |
Giải nhì | 55927 |
Giải nhất | 32259 |
Giải đặc biệt | 884260 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 183 |
Giải sáu | 2162 4340 3192 |
Giải năm | 9604 |
Giải tư | 54692 21663 77592 16026 36237 67502 62414 |
Giải ba | 63979 42843 |
Giải nhì | 02278 |
Giải nhất | 62666 |
Giải đặc biệt | 070337 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 923 |
Giải sáu | 2188 9222 2141 |
Giải năm | 8722 |
Giải tư | 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 |
Giải ba | 44428 85890 |
Giải nhì | 11937 |
Giải nhất | 02593 |
Giải đặc biệt | 712024 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 659 |
Giải sáu | 5807 1066 6915 |
Giải năm | 7423 |
Giải tư | 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 |
Giải ba | 46389 72879 |
Giải nhì | 37245 |
Giải nhất | 12575 |
Giải đặc biệt | 674524 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 949 |
Giải sáu | 3842 4893 6415 |
Giải năm | 1586 |
Giải tư | 95759 72846 84728 01516 28489 96527 77783 |
Giải ba | 76323 37645 |
Giải nhì | 98020 |
Giải nhất | 00296 |
Giải đặc biệt | 728742 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 109 |
Giải sáu | 7627 0245 7355 |
Giải năm | 3291 |
Giải tư | 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 |
Giải ba | 17280 00494 |
Giải nhì | 86882 |
Giải nhất | 06804 |
Giải đặc biệt | 831200 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 690 |
Giải sáu | 8468 0482 0101 |
Giải năm | 6866 |
Giải tư | 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 |
Giải ba | 03951 74640 |
Giải nhì | 82414 |
Giải nhất | 72152 |
Giải đặc biệt | 207642 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần