Giải tám | 21 |
Giải bảy | 002 |
Giải sáu | 2968 8884 9136 |
Giải năm | 3406 |
Giải tư | 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054 |
Giải ba | 75352 68104 |
Giải nhì | 51500 |
Giải nhất | 72176 |
Giải đặc biệt | 690290 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 692 |
Giải sáu | 4851 0935 4209 |
Giải năm | 7900 |
Giải tư | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 |
Giải ba | 31923 90276 |
Giải nhì | 72978 |
Giải nhất | 47737 |
Giải đặc biệt | 240200 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 317 |
Giải sáu | 6359 6268 6135 |
Giải năm | 1948 |
Giải tư | 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
Giải ba | 42778 38079 |
Giải nhì | 49849 |
Giải nhất | 94473 |
Giải đặc biệt | 939537 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 883 |
Giải sáu | 3826 6482 8503 |
Giải năm | 6857 |
Giải tư | 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 |
Giải ba | 87697 99411 |
Giải nhì | 87799 |
Giải nhất | 20657 |
Giải đặc biệt | 950528 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 813 |
Giải sáu | 8182 4694 4762 |
Giải năm | 8872 |
Giải tư | 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964 |
Giải ba | 28095 45269 |
Giải nhì | 50319 |
Giải nhất | 65725 |
Giải đặc biệt | 618532 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 0841 1913 1610 |
Giải năm | 1591 |
Giải tư | 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052 |
Giải ba | 46540 50622 |
Giải nhì | 71132 |
Giải nhất | 59451 |
Giải đặc biệt | 018860 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 642 |
Giải sáu | 6392 5260 4447 |
Giải năm | 4305 |
Giải tư | 77262 35601 33873 42318 86294 46225 61906 |
Giải ba | 94450 29365 |
Giải nhì | 41139 |
Giải nhất | 02391 |
Giải đặc biệt | 647894 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 620 |
Giải sáu | 1645 9574 7105 |
Giải năm | 3255 |
Giải tư | 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 |
Giải ba | 24696 00802 |
Giải nhì | 67848 |
Giải nhất | 41352 |
Giải đặc biệt | 975817 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần