Giải tám | 41 |
Giải bảy | 559 |
Giải sáu | 9877 5131 5543 |
Giải năm | 4201 |
Giải tư | 70819 55042 83187 57807 80002 14899 54362 |
Giải ba | 12921 49245 |
Giải nhì | 26061 |
Giải nhất | 81005 |
Giải đặc biệt | 874280 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 885 |
Giải sáu | 6492 0752 3078 |
Giải năm | 7825 |
Giải tư | 50304 50418 55654 58664 42317 06987 03695 |
Giải ba | 29225 85809 |
Giải nhì | 81721 |
Giải nhất | 96527 |
Giải đặc biệt | 730131 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 573 |
Giải sáu | 2944 4969 1660 |
Giải năm | 1031 |
Giải tư | 00650 25163 71942 91797 37620 28497 92699 |
Giải ba | 56981 53588 |
Giải nhì | 68178 |
Giải nhất | 01059 |
Giải đặc biệt | 703838 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 875 |
Giải sáu | 6663 8984 9547 |
Giải năm | 4181 |
Giải tư | 34711 69807 91555 67421 84030 29149 67027 |
Giải ba | 03649 16240 |
Giải nhì | 22360 |
Giải nhất | 93131 |
Giải đặc biệt | 256971 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 541 |
Giải sáu | 3758 1493 9649 |
Giải năm | 0206 |
Giải tư | 15506 00183 30269 80942 32577 21948 59931 |
Giải ba | 15125 40016 |
Giải nhì | 98755 |
Giải nhất | 09071 |
Giải đặc biệt | 042032 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 979 |
Giải sáu | 0500 3358 2269 |
Giải năm | 8363 |
Giải tư | 83938 78943 12968 61143 06983 17095 89819 |
Giải ba | 02923 79354 |
Giải nhì | 08472 |
Giải nhất | 78035 |
Giải đặc biệt | 059750 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 245 |
Giải sáu | 5330 9567 3440 |
Giải năm | 4116 |
Giải tư | 97695 84401 08568 73804 01601 73031 06404 |
Giải ba | 94234 35348 |
Giải nhì | 79820 |
Giải nhất | 41037 |
Giải đặc biệt | 627254 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 442 |
Giải sáu | 5882 0215 6895 |
Giải năm | 9022 |
Giải tư | 87991 95974 58914 64829 47876 74214 39675 |
Giải ba | 65284 15456 |
Giải nhì | 39332 |
Giải nhất | 40394 |
Giải đặc biệt | 020200 |
Xổ số Trà Vinh mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần