Giải ĐB | 81313 |
Giải nhất | 71672 |
Giải nhì | 07928 31549 |
Giải ba | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
Giải tư | 6284 5415 1906 6602 |
Giải năm | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
Giải sáu | 814 157 609 |
Giải bảy | 24 35 69 86 |
Giải ĐB | 48543 |
Giải nhất | 43216 |
Giải nhì | 88291 68728 |
Giải ba | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
Giải tư | 2398 0681 8944 3103 |
Giải năm | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
Giải sáu | 396 702 132 |
Giải bảy | 08 46 58 76 |
Giải ĐB | 47813 |
Giải nhất | 11086 |
Giải nhì | 43820 84564 |
Giải ba | 95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
Giải tư | 9209 1281 3998 8325 |
Giải năm | 0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
Giải sáu | 889 370 312 |
Giải bảy | 42 47 01 33 |
Giải ĐB | 53346 |
Giải nhất | 90049 |
Giải nhì | 45458 41623 |
Giải ba | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
Giải tư | 4826 2166 2920 9884 |
Giải năm | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
Giải sáu | 079 235 880 |
Giải bảy | 74 94 67 45 |
Giải ĐB | 91426 |
Giải nhất | 15127 |
Giải nhì | 68799 41624 |
Giải ba | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Giải tư | 8867 6254 3887 5527 |
Giải năm | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Giải sáu | 069 541 855 |
Giải bảy | 50 47 85 68 |
Giải ĐB | 29274 |
Giải nhất | 96086 |
Giải nhì | 49407 97145 |
Giải ba | 21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
Giải tư | 5966 5509 0098 4235 |
Giải năm | 1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Giải sáu | 912 122 541 |
Giải bảy | 68 21 05 63 |
Giải ĐB | 68475 |
Giải nhất | 08718 |
Giải nhì | 07263 81423 |
Giải ba | 68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
Giải tư | 4867 9609 6618 1193 |
Giải năm | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Giải sáu | 664 061 855 |
Giải bảy | 92 35 72 11 |
Giải ĐB | 19777 |
Giải nhất | 94918 |
Giải nhì | 52358 09693 |
Giải ba | 16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
Giải tư | 3728 6492 9292 0867 |
Giải năm | 1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
Giải sáu | 429 846 046 |
Giải bảy | 81 94 48 89 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần