Giải ĐB | 76288 |
Giải nhất | 25710 |
Giải nhì | 94458 76805 |
Giải ba | 66147 68140 51179 88650 88093 66542 |
Giải tư | 6614 2113 5947 3124 |
Giải năm | 9390 9466 5582 6565 3949 4904 |
Giải sáu | 065 050 144 |
Giải bảy | 15 56 10 03 |
Giải ĐB | 10682 |
Giải nhất | 58391 |
Giải nhì | 31757 01561 |
Giải ba | 95119 73059 96818 72738 41421 73422 |
Giải tư | 1877 0858 8890 0848 |
Giải năm | 7043 3653 4796 3014 3580 2039 |
Giải sáu | 922 095 492 |
Giải bảy | 68 52 34 04 |
Giải ĐB | 10724 |
Giải nhất | 34039 |
Giải nhì | 84720 99572 |
Giải ba | 28496 17168 77642 99311 83029 44158 |
Giải tư | 3309 8205 4550 4299 |
Giải năm | 5814 2946 2463 3178 3805 9532 |
Giải sáu | 526 102 754 |
Giải bảy | 24 07 85 69 |
Giải ĐB | 12456 |
Giải nhất | 41669 |
Giải nhì | 69019 63447 |
Giải ba | 86133 77309 59221 29862 55591 01206 |
Giải tư | 5886 6948 8808 1438 |
Giải năm | 4701 0370 2358 5573 7004 0599 |
Giải sáu | 182 109 947 |
Giải bảy | 67 53 81 66 |
Giải ĐB | 32099 |
Giải nhất | 22776 |
Giải nhì | 95300 02854 |
Giải ba | 98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
Giải tư | 4813 1552 4144 3274 |
Giải năm | 6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
Giải sáu | 233 903 043 |
Giải bảy | 29 75 21 00 |
Giải ĐB | 59044 |
Giải nhất | 47746 |
Giải nhì | 20002 91667 |
Giải ba | 90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
Giải tư | 2495 1611 3821 5558 |
Giải năm | 2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
Giải sáu | 283 804 195 |
Giải bảy | 25 02 92 61 |
Giải ĐB | 90402 |
Giải nhất | 05768 |
Giải nhì | 77894 92815 |
Giải ba | 53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
Giải tư | 0049 2432 4253 8353 |
Giải năm | 9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
Giải sáu | 691 847 316 |
Giải bảy | 98 68 52 54 |
Giải ĐB | 37649 |
Giải nhất | 42991 |
Giải nhì | 09908 38599 |
Giải ba | 22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
Giải tư | 7696 8940 1654 8755 |
Giải năm | 6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
Giải sáu | 773 603 900 |
Giải bảy | 43 10 34 36 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần