Giải ĐB | 53850 |
Giải nhất | 27446 |
Giải nhì | 07668 20824 |
Giải ba | 67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
Giải tư | 2130 6376 5425 5528 |
Giải năm | 1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
Giải sáu | 414 867 595 |
Giải bảy | 17 82 62 19 |
Giải ĐB | 97404 |
Giải nhất | 05695 |
Giải nhì | 20901 29614 |
Giải ba | 33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
Giải tư | 5911 9682 1161 5011 |
Giải năm | 7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
Giải sáu | 674 062 957 |
Giải bảy | 60 32 13 77 |
Giải ĐB | 32069 |
Giải nhất | 56222 |
Giải nhì | 03974 68402 |
Giải ba | 16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
Giải tư | 4670 4186 3688 7278 |
Giải năm | 5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
Giải sáu | 151 999 908 |
Giải bảy | 44 26 45 24 |
Giải ĐB | 60881 |
Giải nhất | 80549 |
Giải nhì | 86246 66179 |
Giải ba | 45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
Giải tư | 7930 2796 1905 1270 |
Giải năm | 5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
Giải sáu | 256 902 496 |
Giải bảy | 15 46 88 69 |
Giải ĐB | 80738 |
Giải nhất | 75919 |
Giải nhì | 32398 19173 |
Giải ba | 18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
Giải tư | 8992 0944 7760 3444 |
Giải năm | 8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
Giải sáu | 967 076 980 |
Giải bảy | 72 25 57 33 |
Giải ĐB | 31235 |
Giải nhất | 42157 |
Giải nhì | 56404 94492 |
Giải ba | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
Giải tư | 6699 7359 2732 2305 |
Giải năm | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
Giải sáu | 195 154 259 |
Giải bảy | 24 33 17 71 |
Giải ĐB | 02761 |
Giải nhất | 00282 |
Giải nhì | 40535 29443 |
Giải ba | 99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
Giải tư | 8985 2951 8776 3720 |
Giải năm | 1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
Giải sáu | 193 965 934 |
Giải bảy | 63 91 64 39 |
Giải ĐB | 59818 |
Giải nhất | 05279 |
Giải nhì | 19975 14431 |
Giải ba | 63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
Giải tư | 3288 5342 5703 0431 |
Giải năm | 0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
Giải sáu | 240 832 878 |
Giải bảy | 23 83 77 54 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần