Giải ĐB | 99028 |
Giải nhất | 01836 |
Giải nhì | 31575 91437 |
Giải ba | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 |
Giải tư | 7960 9707 9661 2913 |
Giải năm | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 |
Giải sáu | 555 370 125 |
Giải bảy | 73 13 42 70 |
Giải ĐB | 20424 |
Giải nhất | 73482 |
Giải nhì | 24515 12045 |
Giải ba | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
Giải tư | 1293 5905 8675 4991 |
Giải năm | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
Giải sáu | 076 989 704 |
Giải bảy | 11 33 29 40 |
Giải ĐB | 56708 |
Giải nhất | 28309 |
Giải nhì | 14066 54388 |
Giải ba | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
Giải tư | 6613 3765 1875 7381 |
Giải năm | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
Giải sáu | 039 767 147 |
Giải bảy | 25 42 72 87 |
Giải ĐB | 26352 |
Giải nhất | 46620 |
Giải nhì | 88046 06757 |
Giải ba | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
Giải tư | 3781 2444 1432 7054 |
Giải năm | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
Giải sáu | 493 645 966 |
Giải bảy | 02 90 42 28 |
Giải ĐB | 00943 |
Giải nhất | 43213 |
Giải nhì | 66146 15901 |
Giải ba | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
Giải tư | 8964 0803 4867 2405 |
Giải năm | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
Giải sáu | 803 301 325 |
Giải bảy | 84 09 69 79 |
Giải ĐB | 01640 |
Giải nhất | 54778 |
Giải nhì | 58480 54921 |
Giải ba | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
Giải tư | 8299 6500 7568 0321 |
Giải năm | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
Giải sáu | 034 005 095 |
Giải bảy | 41 71 90 42 |
Giải ĐB | 09565 |
Giải nhất | 14729 |
Giải nhì | 68722 61754 |
Giải ba | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
Giải tư | 4631 1236 6574 0622 |
Giải năm | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
Giải sáu | 592 108 449 |
Giải bảy | 76 24 77 01 |
Giải ĐB | 16533 |
Giải nhất | 91202 |
Giải nhì | 07503 52128 |
Giải ba | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
Giải tư | 2052 2647 2059 7265 |
Giải năm | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
Giải sáu | 006 820 579 |
Giải bảy | 14 64 62 83 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần