Giải tám | 88 |
Giải bảy | 113 |
Giải sáu | 6429 4187 8946 |
Giải năm | 0929 |
Giải tư | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
Giải ba | 43626 77820 |
Giải nhì | 80329 |
Giải nhất | 25404 |
Giải đặc biệt | 186234 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 438 |
Giải sáu | 7783 8483 3558 |
Giải năm | 3721 |
Giải tư | 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580 |
Giải ba | 46133 45866 |
Giải nhì | 46315 |
Giải nhất | 57636 |
Giải đặc biệt | 430344 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 567 |
Giải sáu | 1986 9218 7398 |
Giải năm | 8764 |
Giải tư | 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245 |
Giải ba | 52301 86838 |
Giải nhì | 58924 |
Giải nhất | 73718 |
Giải đặc biệt | 739145 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 906 |
Giải sáu | 2363 6423 5065 |
Giải năm | 5044 |
Giải tư | 04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244 |
Giải ba | 70989 47051 |
Giải nhì | 12108 |
Giải nhất | 56963 |
Giải đặc biệt | 685926 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 557 |
Giải sáu | 5810 8978 6317 |
Giải năm | 2076 |
Giải tư | 17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435 |
Giải ba | 99911 45643 |
Giải nhì | 93895 |
Giải nhất | 82052 |
Giải đặc biệt | 767199 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 002 |
Giải sáu | 4295 4969 6592 |
Giải năm | 9343 |
Giải tư | 52903 43399 66132 65138 60649 71239 42095 |
Giải ba | 17977 01098 |
Giải nhì | 25587 |
Giải nhất | 25914 |
Giải đặc biệt | 817558 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 680 |
Giải sáu | 9196 6215 8914 |
Giải năm | 2297 |
Giải tư | 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 |
Giải ba | 38633 87229 |
Giải nhì | 78733 |
Giải nhất | 68014 |
Giải đặc biệt | 229799 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 216 |
Giải sáu | 4723 7565 0414 |
Giải năm | 4655 |
Giải tư | 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 |
Giải ba | 19874 23699 |
Giải nhì | 31756 |
Giải nhất | 96782 |
Giải đặc biệt | 127000 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần