Giải tám | 30 |
Giải bảy | 604 |
Giải sáu | 6556 6128 2687 |
Giải năm | 1437 |
Giải tư | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
Giải ba | 86811 87469 |
Giải nhì | 62139 |
Giải nhất | 98096 |
Giải đặc biệt | 231269 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 827 |
Giải sáu | 4136 4720 1163 |
Giải năm | 2465 |
Giải tư | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 |
Giải ba | 01238 79710 |
Giải nhì | 80946 |
Giải nhất | 60755 |
Giải đặc biệt | 465562 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 062 |
Giải sáu | 1159 6357 5270 |
Giải năm | 8678 |
Giải tư | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 |
Giải ba | 21591 27099 |
Giải nhì | 89873 |
Giải nhất | 67016 |
Giải đặc biệt | 329648 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 119 |
Giải sáu | 7047 8380 3494 |
Giải năm | 4701 |
Giải tư | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 |
Giải ba | 29227 64534 |
Giải nhì | 06384 |
Giải nhất | 00822 |
Giải đặc biệt | 417381 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 948 |
Giải sáu | 2225 3609 4287 |
Giải năm | 4662 |
Giải tư | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 |
Giải ba | 65017 04262 |
Giải nhì | 29944 |
Giải nhất | 91920 |
Giải đặc biệt | 809490 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 1869 6209 6929 |
Giải năm | 5227 |
Giải tư | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
Giải ba | 16428 78129 |
Giải nhì | 34641 |
Giải nhất | 14509 |
Giải đặc biệt | 974278 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 059 |
Giải sáu | 3266 5758 9084 |
Giải năm | 6169 |
Giải tư | 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 |
Giải ba | 57282 51615 |
Giải nhì | 38290 |
Giải nhất | 29990 |
Giải đặc biệt | 648970 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 650 |
Giải sáu | 6281 9237 5398 |
Giải năm | 7953 |
Giải tư | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 |
Giải ba | 98224 98984 |
Giải nhì | 96629 |
Giải nhất | 04572 |
Giải đặc biệt | 173882 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần