Giải tám | 13 |
Giải bảy | 269 |
Giải sáu | 9052 4933 7893 |
Giải năm | 1314 |
Giải tư | 38916 07682 35408 33902 26447 14316 24810 |
Giải ba | 22200 58746 |
Giải nhì | 38679 |
Giải nhất | 26995 |
Giải đặc biệt | 137098 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 404 |
Giải sáu | 7314 3109 6022 |
Giải năm | 3663 |
Giải tư | 62722 52288 90578 19698 17501 94245 63414 |
Giải ba | 64696 81119 |
Giải nhì | 82332 |
Giải nhất | 77139 |
Giải đặc biệt | 458845 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 873 |
Giải sáu | 8472 4734 3042 |
Giải năm | 9955 |
Giải tư | 29819 28145 41236 44230 94312 36965 94019 |
Giải ba | 79979 85070 |
Giải nhì | 04948 |
Giải nhất | 46508 |
Giải đặc biệt | 129052 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 728 |
Giải sáu | 9640 9689 9303 |
Giải năm | 0260 |
Giải tư | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 |
Giải ba | 83296 81479 |
Giải nhì | 54547 |
Giải nhất | 77242 |
Giải đặc biệt | 933087 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 273 |
Giải sáu | 8607 4510 9792 |
Giải năm | 5051 |
Giải tư | 07784 35641 35282 93266 90546 19563 54723 |
Giải ba | 71602 99808 |
Giải nhì | 67731 |
Giải nhất | 60528 |
Giải đặc biệt | 845119 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 809 |
Giải sáu | 1604 4560 0667 |
Giải năm | 5072 |
Giải tư | 80774 25369 73653 87524 24931 06306 70174 |
Giải ba | 23485 54516 |
Giải nhì | 51989 |
Giải nhất | 82458 |
Giải đặc biệt | 376838 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 419 |
Giải sáu | 6789 5442 3968 |
Giải năm | 8217 |
Giải tư | 77885 98356 36646 37947 22951 24328 68033 |
Giải ba | 59413 04368 |
Giải nhì | 27881 |
Giải nhất | 38508 |
Giải đặc biệt | 770178 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 366 |
Giải sáu | 8681 3865 7136 |
Giải năm | 9506 |
Giải tư | 24494 68331 62164 16423 43208 30307 23444 |
Giải ba | 80112 98791 |
Giải nhì | 06754 |
Giải nhất | 98899 |
Giải đặc biệt | 838992 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần