Giải tám | 82 |
Giải bảy | 624 |
Giải sáu | 5600 6702 3555 |
Giải năm | 7621 |
Giải tư | 59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 |
Giải ba | 80871 42030 |
Giải nhì | 87815 |
Giải nhất | 45059 |
Giải đặc biệt | 917173 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 916 |
Giải sáu | 5353 4275 8964 |
Giải năm | 2067 |
Giải tư | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 |
Giải ba | 84214 10524 |
Giải nhì | 14010 |
Giải nhất | 65192 |
Giải đặc biệt | 111468 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 543 |
Giải sáu | 5199 3487 0079 |
Giải năm | 6490 |
Giải tư | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 |
Giải ba | 15881 87159 |
Giải nhì | 51074 |
Giải nhất | 38264 |
Giải đặc biệt | 092098 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 714 |
Giải sáu | 9014 5687 6499 |
Giải năm | 2715 |
Giải tư | 04524 86516 33837 10196 86907 72664 19838 |
Giải ba | 00745 88353 |
Giải nhì | 12990 |
Giải nhất | 58061 |
Giải đặc biệt | 199178 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 042 |
Giải sáu | 7376 7851 8614 |
Giải năm | 3063 |
Giải tư | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 |
Giải ba | 05303 67104 |
Giải nhì | 40524 |
Giải nhất | 49803 |
Giải đặc biệt | 604114 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 042 |
Giải sáu | 7090 0999 5531 |
Giải năm | 7324 |
Giải tư | 51946 63726 26053 49724 59631 58160 64822 |
Giải ba | 83378 58503 |
Giải nhì | 31945 |
Giải nhất | 37648 |
Giải đặc biệt | 232218 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 381 |
Giải sáu | 6372 7713 4220 |
Giải năm | 8927 |
Giải tư | 83613 61110 69726 73211 09133 86761 28201 |
Giải ba | 84841 90396 |
Giải nhì | 37062 |
Giải nhất | 90567 |
Giải đặc biệt | 236644 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 067 |
Giải sáu | 2236 8523 3389 |
Giải năm | 1433 |
Giải tư | 72746 54789 80656 55474 55066 64309 29255 |
Giải ba | 94813 18518 |
Giải nhì | 04352 |
Giải nhất | 98848 |
Giải đặc biệt | 640135 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần