Giải tám | 25 |
Giải bảy | 607 |
Giải sáu | 6141 0403 9684 |
Giải năm | 6256 |
Giải tư | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
Giải ba | 47124 77101 |
Giải nhì | 10082 |
Giải nhất | 18530 |
Giải đặc biệt | 509945 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 461 |
Giải sáu | 2902 7605 1603 |
Giải năm | 4743 |
Giải tư | 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289 |
Giải ba | 26184 34428 |
Giải nhì | 49259 |
Giải nhất | 19345 |
Giải đặc biệt | 002315 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 042 |
Giải sáu | 6427 7878 8153 |
Giải năm | 0772 |
Giải tư | 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172 |
Giải ba | 25037 08940 |
Giải nhì | 63380 |
Giải nhất | 10456 |
Giải đặc biệt | 249323 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 743 |
Giải sáu | 3690 0529 1627 |
Giải năm | 5336 |
Giải tư | 64372 28709 50902 85425 78923 72170 14531 |
Giải ba | 50532 34493 |
Giải nhì | 64441 |
Giải nhất | 92233 |
Giải đặc biệt | 396934 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 678 |
Giải sáu | 9869 7329 3117 |
Giải năm | 6183 |
Giải tư | 07438 27407 08058 60311 24605 44067 82417 |
Giải ba | 40356 01122 |
Giải nhì | 90373 |
Giải nhất | 45663 |
Giải đặc biệt | 680154 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 058 |
Giải sáu | 5565 5282 7480 |
Giải năm | 7103 |
Giải tư | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 |
Giải ba | 75369 36909 |
Giải nhì | 62547 |
Giải nhất | 37814 |
Giải đặc biệt | 590097 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 204 |
Giải sáu | 2965 7028 7537 |
Giải năm | 4843 |
Giải tư | 20160 93402 37074 58381 63660 89803 06544 |
Giải ba | 79385 72157 |
Giải nhì | 25481 |
Giải nhất | 11591 |
Giải đặc biệt | 168362 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 195 |
Giải sáu | 4247 8821 5296 |
Giải năm | 4129 |
Giải tư | 98105 13640 34515 45085 49055 33807 39625 |
Giải ba | 32037 41272 |
Giải nhì | 94411 |
Giải nhất | 57311 |
Giải đặc biệt | 777905 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần