Giải tám | 12 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 7691 8342 4100 |
Giải năm | 3465 |
Giải tư | 87837 91080 45669 29242 38241 53520 32463 |
Giải ba | 08353 48301 |
Giải nhì | 44194 |
Giải nhất | 51448 |
Giải đặc biệt | 468986 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 361 |
Giải sáu | 3322 4455 5304 |
Giải năm | 4592 |
Giải tư | 84332 81218 19815 10775 29415 17449 54302 |
Giải ba | 78818 64494 |
Giải nhì | 05252 |
Giải nhất | 50973 |
Giải đặc biệt | 044826 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 596 |
Giải sáu | 0508 8922 2255 |
Giải năm | 7699 |
Giải tư | 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382 |
Giải ba | 06636 04879 |
Giải nhì | 45555 |
Giải nhất | 57251 |
Giải đặc biệt | 096701 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 778 |
Giải sáu | 2409 0737 8644 |
Giải năm | 6539 |
Giải tư | 77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048 |
Giải ba | 65031 46215 |
Giải nhì | 69112 |
Giải nhất | 67698 |
Giải đặc biệt | 580274 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 8742 0185 0534 |
Giải năm | 8037 |
Giải tư | 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091 |
Giải ba | 14150 23530 |
Giải nhì | 93491 |
Giải nhất | 51104 |
Giải đặc biệt | 671654 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 778 |
Giải sáu | 9070 1344 4196 |
Giải năm | 0238 |
Giải tư | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
Giải ba | 78731 32633 |
Giải nhì | 50165 |
Giải nhất | 69163 |
Giải đặc biệt | 212140 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 278 |
Giải sáu | 5709 6320 5682 |
Giải năm | 7640 |
Giải tư | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
Giải ba | 12498 33565 |
Giải nhì | 63620 |
Giải nhất | 34407 |
Giải đặc biệt | 646269 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 397 |
Giải sáu | 3481 9426 8273 |
Giải năm | 1660 |
Giải tư | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 |
Giải ba | 09888 46072 |
Giải nhì | 34899 |
Giải nhất | 91659 |
Giải đặc biệt | 435035 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần