Giải tám | 92 |
Giải bảy | 897 |
Giải sáu | 0587 8750 0323 |
Giải năm | 1054 |
Giải tư | 25098 67033 43780 57451 00076 53263 28617 |
Giải ba | 61363 52013 |
Giải nhì | 43569 |
Giải nhất | 25519 |
Giải đặc biệt | 078424 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 172 |
Giải sáu | 1602 1492 1300 |
Giải năm | 2075 |
Giải tư | 84519 71645 72984 30876 59400 23476 67382 |
Giải ba | 63025 77287 |
Giải nhì | 24725 |
Giải nhất | 28749 |
Giải đặc biệt | 279246 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 542 |
Giải sáu | 1511 7546 8604 |
Giải năm | 1174 |
Giải tư | 26668 00582 11081 88908 72752 40509 75878 |
Giải ba | 91983 11426 |
Giải nhì | 15270 |
Giải nhất | 19605 |
Giải đặc biệt | 547067 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 141 |
Giải sáu | 2773 1181 8686 |
Giải năm | 4164 |
Giải tư | 65828 90200 15459 28849 06071 44962 72201 |
Giải ba | 85056 87215 |
Giải nhì | 01640 |
Giải nhất | 08137 |
Giải đặc biệt | 184618 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 063 |
Giải sáu | 5159 0828 2095 |
Giải năm | 6577 |
Giải tư | 07387 76999 65722 91326 10266 75259 44440 |
Giải ba | 26479 00449 |
Giải nhì | 80905 |
Giải nhất | 46416 |
Giải đặc biệt | 107174 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 819 |
Giải sáu | 6983 6132 9046 |
Giải năm | 4263 |
Giải tư | 37698 57049 32526 26992 57103 26748 87994 |
Giải ba | 76770 76459 |
Giải nhì | 96878 |
Giải nhất | 58522 |
Giải đặc biệt | 613411 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 475 |
Giải sáu | 1020 7770 0167 |
Giải năm | 7382 |
Giải tư | 09630 95560 56672 89764 18192 81638 92002 |
Giải ba | 14266 63050 |
Giải nhì | 83879 |
Giải nhất | 14837 |
Giải đặc biệt | 167111 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 5784 5895 8314 |
Giải năm | 1666 |
Giải tư | 54187 63865 43458 61557 74788 48034 84144 |
Giải ba | 46294 26217 |
Giải nhì | 83651 |
Giải nhất | 22855 |
Giải đặc biệt | 536804 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần