| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 353 |
| Giải sáu | 6429 7707 4496 |
| Giải năm | 2390 |
| Giải tư | 65447 34604 55049 54086 53455 54031 09739 |
| Giải ba | 41460 22259 |
| Giải nhì | 41708 |
| Giải nhất | 34334 |
| Giải đặc biệt | 733927 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 404 |
| Giải sáu | 0972 2289 3825 |
| Giải năm | 2644 |
| Giải tư | 97878 79964 38018 03509 80517 08146 45106 |
| Giải ba | 05054 36495 |
| Giải nhì | 16297 |
| Giải nhất | 89522 |
| Giải đặc biệt | 085375 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 015 |
| Giải sáu | 9613 9361 6288 |
| Giải năm | 1436 |
| Giải tư | 23371 03066 37099 39659 15654 87583 20407 |
| Giải ba | 32190 72717 |
| Giải nhì | 07130 |
| Giải nhất | 33245 |
| Giải đặc biệt | 310717 |
| Giải tám | 70 |
| Giải bảy | 280 |
| Giải sáu | 6691 5322 6210 |
| Giải năm | 4712 |
| Giải tư | 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617 |
| Giải ba | 04898 28660 |
| Giải nhì | 18546 |
| Giải nhất | 70632 |
| Giải đặc biệt | 289313 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 655 |
| Giải sáu | 9056 0620 9717 |
| Giải năm | 6664 |
| Giải tư | 52607 24388 06375 21892 73689 93235 48807 |
| Giải ba | 04632 44005 |
| Giải nhì | 10324 |
| Giải nhất | 07215 |
| Giải đặc biệt | 119695 |
| Giải tám | 61 |
| Giải bảy | 363 |
| Giải sáu | 4289 1691 3539 |
| Giải năm | 6527 |
| Giải tư | 01449 15184 73484 59961 22730 12342 40439 |
| Giải ba | 14129 17393 |
| Giải nhì | 84870 |
| Giải nhất | 50822 |
| Giải đặc biệt | 386608 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 977 |
| Giải sáu | 7938 4354 9899 |
| Giải năm | 6733 |
| Giải tư | 64508 16101 53018 05299 25090 22306 63470 |
| Giải ba | 79587 18459 |
| Giải nhì | 01527 |
| Giải nhất | 26065 |
| Giải đặc biệt | 222305 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 254 |
| Giải sáu | 8833 2920 1356 |
| Giải năm | 9536 |
| Giải tư | 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 |
| Giải ba | 67038 23844 |
| Giải nhì | 75766 |
| Giải nhất | 70817 |
| Giải đặc biệt | 214314 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần