Giải tám | 26 |
Giải bảy | 080 |
Giải sáu | 5810 6451 8553 |
Giải năm | 3387 |
Giải tư | 42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 |
Giải ba | 31117 99654 |
Giải nhì | 14929 |
Giải nhất | 14207 |
Giải đặc biệt | 763087 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 3914 6841 3648 |
Giải năm | 0930 |
Giải tư | 45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 |
Giải ba | 21223 91180 |
Giải nhì | 36616 |
Giải nhất | 06105 |
Giải đặc biệt | 661092 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 4224 5358 5571 |
Giải năm | 8440 |
Giải tư | 33674 41793 69079 41066 98513 67873 49480 |
Giải ba | 98788 36481 |
Giải nhì | 23413 |
Giải nhất | 53732 |
Giải đặc biệt | 366980 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 116 |
Giải sáu | 9578 2920 2898 |
Giải năm | 4468 |
Giải tư | 53246 48285 00887 61927 49393 08151 72901 |
Giải ba | 70793 89569 |
Giải nhì | 87659 |
Giải nhất | 42416 |
Giải đặc biệt | 885252 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 387 |
Giải sáu | 5262 3998 2293 |
Giải năm | 4677 |
Giải tư | 82305 71967 05515 32694 67116 11079 46072 |
Giải ba | 21620 63206 |
Giải nhì | 90677 |
Giải nhất | 17063 |
Giải đặc biệt | 287825 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 056 |
Giải sáu | 2846 6812 4044 |
Giải năm | 2660 |
Giải tư | 82298 12479 62693 31190 80406 89737 59315 |
Giải ba | 70048 20088 |
Giải nhì | 26554 |
Giải nhất | 68293 |
Giải đặc biệt | 899104 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 993 |
Giải sáu | 0269 0187 6560 |
Giải năm | 7500 |
Giải tư | 91060 22587 27632 33970 87068 75053 95159 |
Giải ba | 12050 03026 |
Giải nhì | 48265 |
Giải nhất | 34411 |
Giải đặc biệt | 340364 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 655 |
Giải sáu | 5821 7389 5933 |
Giải năm | 4427 |
Giải tư | 18246 60393 14993 88281 91354 55679 15678 |
Giải ba | 89838 52462 |
Giải nhì | 28339 |
Giải nhất | 14264 |
Giải đặc biệt | 307023 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần