Giải tám | 33 |
Giải bảy | 349 |
Giải sáu | 2592 8277 3146 |
Giải năm | 5427 |
Giải tư | 82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198 |
Giải ba | 68023 66151 |
Giải nhì | 36828 |
Giải nhất | 49050 |
Giải đặc biệt | 400769 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 8611 8005 9314 |
Giải năm | 4092 |
Giải tư | 75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235 |
Giải ba | 94117 07021 |
Giải nhì | 73514 |
Giải nhất | 95453 |
Giải đặc biệt | 220506 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 995 |
Giải sáu | 6543 7224 8556 |
Giải năm | 9386 |
Giải tư | 31372 30012 56311 06708 51019 10971 99637 |
Giải ba | 21507 45487 |
Giải nhì | 38849 |
Giải nhất | 07780 |
Giải đặc biệt | 441966 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 826 |
Giải sáu | 1137 6080 6864 |
Giải năm | 7732 |
Giải tư | 92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899 |
Giải ba | 17346 22797 |
Giải nhì | 80013 |
Giải nhất | 74461 |
Giải đặc biệt | 113917 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 8812 2101 8343 |
Giải năm | 2445 |
Giải tư | 25564 07399 17891 34821 90561 64922 77151 |
Giải ba | 76507 49847 |
Giải nhì | 68732 |
Giải nhất | 31198 |
Giải đặc biệt | 222664 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 3254 8660 7777 |
Giải năm | 5482 |
Giải tư | 93158 96078 04853 31329 16663 81843 80802 |
Giải ba | 00544 21885 |
Giải nhì | 30917 |
Giải nhất | 76245 |
Giải đặc biệt | 916397 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 238 |
Giải sáu | 6312 8909 3691 |
Giải năm | 3398 |
Giải tư | 91660 26288 35391 23568 74753 05563 79965 |
Giải ba | 77553 00901 |
Giải nhì | 40763 |
Giải nhất | 36775 |
Giải đặc biệt | 066278 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 799 |
Giải sáu | 5971 2288 5453 |
Giải năm | 4160 |
Giải tư | 63384 55767 33230 81156 05134 45649 74255 |
Giải ba | 33544 49478 |
Giải nhì | 20050 |
Giải nhất | 80592 |
Giải đặc biệt | 814764 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần