Giải tám | 27 |
Giải bảy | 721 |
Giải sáu | 3862 7410 9796 |
Giải năm | 0936 |
Giải tư | 70636 10176 70536 97066 15036 51057 32079 |
Giải ba | 52342 60035 |
Giải nhì | 54545 |
Giải nhất | 51681 |
Giải đặc biệt | 352324 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 0841 0882 8816 |
Giải năm | 1941 |
Giải tư | 09324 84773 82663 41281 79682 89980 04527 |
Giải ba | 14069 91919 |
Giải nhì | 36601 |
Giải nhất | 16551 |
Giải đặc biệt | 457411 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 363 |
Giải sáu | 1635 9180 5499 |
Giải năm | 0005 |
Giải tư | 74894 97394 43675 55369 34374 86745 74880 |
Giải ba | 40053 56817 |
Giải nhì | 56002 |
Giải nhất | 13159 |
Giải đặc biệt | 262094 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 5124 1084 3394 |
Giải năm | 7413 |
Giải tư | 94337 92873 60455 18036 88123 96951 01474 |
Giải ba | 13957 79262 |
Giải nhì | 95116 |
Giải nhất | 98217 |
Giải đặc biệt | 139750 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 203 |
Giải sáu | 2719 6921 6081 |
Giải năm | 7438 |
Giải tư | 99151 38302 92155 12766 61018 59653 18829 |
Giải ba | 61195 14280 |
Giải nhì | 35042 |
Giải nhất | 79384 |
Giải đặc biệt | 142745 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 0197 8193 5493 |
Giải năm | 1276 |
Giải tư | 24880 26000 10822 06751 10724 35300 53910 |
Giải ba | 71832 18831 |
Giải nhì | 87911 |
Giải nhất | 44647 |
Giải đặc biệt | 152482 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 790 |
Giải sáu | 6419 2389 6006 |
Giải năm | 8879 |
Giải tư | 47840 60260 35119 74339 71636 23027 23488 |
Giải ba | 45098 52046 |
Giải nhì | 82234 |
Giải nhất | 58233 |
Giải đặc biệt | 507658 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 735 |
Giải sáu | 3618 4619 6251 |
Giải năm | 9534 |
Giải tư | 26982 00190 94094 73805 13372 48906 26881 |
Giải ba | 39246 43512 |
Giải nhì | 33217 |
Giải nhất | 67268 |
Giải đặc biệt | 913646 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần