Giải tám | 94 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 5057 9903 1143 |
Giải năm | 3550 |
Giải tư | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 |
Giải ba | 41904 81185 |
Giải nhì | 99259 |
Giải nhất | 73789 |
Giải đặc biệt | 915826 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 606 |
Giải sáu | 9207 2277 4017 |
Giải năm | 5529 |
Giải tư | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 |
Giải ba | 57665 86867 |
Giải nhì | 51606 |
Giải nhất | 60854 |
Giải đặc biệt | 453065 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 513 |
Giải sáu | 4363 3648 1877 |
Giải năm | 0454 |
Giải tư | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 |
Giải ba | 19676 10712 |
Giải nhì | 49744 |
Giải nhất | 05526 |
Giải đặc biệt | 953199 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 1627 0690 5376 |
Giải năm | 3936 |
Giải tư | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 |
Giải ba | 47980 77889 |
Giải nhì | 20088 |
Giải nhất | 60266 |
Giải đặc biệt | 273043 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 580 |
Giải sáu | 8614 4966 4516 |
Giải năm | 2026 |
Giải tư | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 |
Giải ba | 82005 84056 |
Giải nhì | 19825 |
Giải nhất | 03149 |
Giải đặc biệt | 195174 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 427 |
Giải sáu | 2746 3159 5874 |
Giải năm | 5547 |
Giải tư | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 |
Giải ba | 03219 21295 |
Giải nhì | 49862 |
Giải nhất | 97868 |
Giải đặc biệt | 901656 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 469 |
Giải sáu | 9434 8059 1164 |
Giải năm | 6830 |
Giải tư | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 |
Giải ba | 30984 76648 |
Giải nhì | 43150 |
Giải nhất | 61803 |
Giải đặc biệt | 026682 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 283 |
Giải sáu | 3644 7367 8583 |
Giải năm | 7450 |
Giải tư | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 |
Giải ba | 44977 46477 |
Giải nhì | 42371 |
Giải nhất | 41718 |
Giải đặc biệt | 286017 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần