Giải tám | 73 |
Giải bảy | 524 |
Giải sáu | 0994 1791 7471 |
Giải năm | 1239 |
Giải tư | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 |
Giải ba | 26585 32733 |
Giải nhì | 28994 |
Giải nhất | 92990 |
Giải đặc biệt | 531363 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 948 |
Giải sáu | 5798 0130 5336 |
Giải năm | 0196 |
Giải tư | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 |
Giải ba | 69648 67850 |
Giải nhì | 36608 |
Giải nhất | 37999 |
Giải đặc biệt | 106477 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 926 |
Giải sáu | 2327 0145 9004 |
Giải năm | 2904 |
Giải tư | 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 |
Giải ba | 72094 14854 |
Giải nhì | 82183 |
Giải nhất | 91387 |
Giải đặc biệt | 174608 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 667 |
Giải sáu | 1588 9027 1796 |
Giải năm | 0079 |
Giải tư | 47096 85531 53962 04237 70845 58895 16173 |
Giải ba | 28038 07489 |
Giải nhì | 81438 |
Giải nhất | 33060 |
Giải đặc biệt | 881691 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 778 |
Giải sáu | 6660 8003 1648 |
Giải năm | 1909 |
Giải tư | 51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097 |
Giải ba | 22649 62947 |
Giải nhì | 82558 |
Giải nhất | 12708 |
Giải đặc biệt | 093379 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 310 |
Giải sáu | 3809 1169 7186 |
Giải năm | 2208 |
Giải tư | 65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668 |
Giải ba | 27812 63341 |
Giải nhì | 35684 |
Giải nhất | 35603 |
Giải đặc biệt | 242677 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 450 |
Giải sáu | 9718 6270 1081 |
Giải năm | 1177 |
Giải tư | 50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 |
Giải ba | 62666 93448 |
Giải nhì | 39039 |
Giải nhất | 07448 |
Giải đặc biệt | 248292 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 3940 3386 0929 |
Giải năm | 1053 |
Giải tư | 16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 |
Giải ba | 82269 90592 |
Giải nhì | 17753 |
Giải nhất | 46103 |
Giải đặc biệt | 959209 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần