Giải tám | 64 |
Giải bảy | 811 |
Giải sáu | 2285 2889 1635 |
Giải năm | 4972 |
Giải tư | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
Giải ba | 00088 61809 |
Giải nhì | 42152 |
Giải nhất | 38858 |
Giải đặc biệt | 097850 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 846 |
Giải sáu | 9762 2961 7811 |
Giải năm | 9612 |
Giải tư | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 |
Giải ba | 72412 63743 |
Giải nhì | 73083 |
Giải nhất | 03384 |
Giải đặc biệt | 076557 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 248 |
Giải sáu | 2372 8945 2337 |
Giải năm | 8433 |
Giải tư | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 |
Giải ba | 36912 08140 |
Giải nhì | 71461 |
Giải nhất | 07814 |
Giải đặc biệt | 302925 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 882 |
Giải sáu | 7158 8761 4905 |
Giải năm | 3985 |
Giải tư | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 |
Giải ba | 50723 97382 |
Giải nhì | 22215 |
Giải nhất | 72435 |
Giải đặc biệt | 428591 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 313 |
Giải sáu | 7562 3162 5993 |
Giải năm | 6286 |
Giải tư | 43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 |
Giải ba | 70853 33236 |
Giải nhì | 29784 |
Giải nhất | 58242 |
Giải đặc biệt | 390264 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 567 |
Giải sáu | 8715 1882 2844 |
Giải năm | 1128 |
Giải tư | 44630 17869 56139 47032 92397 72680 76953 |
Giải ba | 88573 06887 |
Giải nhì | 71007 |
Giải nhất | 43618 |
Giải đặc biệt | 246385 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 004 |
Giải sáu | 0821 9334 7760 |
Giải năm | 9636 |
Giải tư | 18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703 |
Giải ba | 32223 14176 |
Giải nhì | 67876 |
Giải nhất | 44115 |
Giải đặc biệt | 984658 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 2335 7262 9184 |
Giải năm | 6551 |
Giải tư | 45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 |
Giải ba | 19872 13877 |
Giải nhì | 41171 |
Giải nhất | 19967 |
Giải đặc biệt | 632127 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần