Giải tám | 62 |
Giải bảy | 041 |
Giải sáu | 7289 5055 1399 |
Giải năm | 1376 |
Giải tư | 70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 |
Giải ba | 35470 91767 |
Giải nhì | 24251 |
Giải nhất | 61138 |
Giải đặc biệt | 031905 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 224 |
Giải sáu | 5214 2510 6620 |
Giải năm | 1673 |
Giải tư | 53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 |
Giải ba | 83910 44726 |
Giải nhì | 58318 |
Giải nhất | 47638 |
Giải đặc biệt | 519203 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 795 |
Giải sáu | 3969 3658 8599 |
Giải năm | 0369 |
Giải tư | 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 |
Giải ba | 37269 25925 |
Giải nhì | 11934 |
Giải nhất | 82186 |
Giải đặc biệt | 235570 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 649 |
Giải sáu | 5956 8356 4445 |
Giải năm | 3884 |
Giải tư | 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 |
Giải ba | 69050 11382 |
Giải nhì | 55701 |
Giải nhất | 91709 |
Giải đặc biệt | 577981 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 482 |
Giải sáu | 5363 3724 3318 |
Giải năm | 3132 |
Giải tư | 07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 |
Giải ba | 96228 04874 |
Giải nhì | 28094 |
Giải nhất | 39491 |
Giải đặc biệt | 889280 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 062 |
Giải sáu | 7633 3586 2190 |
Giải năm | 9375 |
Giải tư | 96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 |
Giải ba | 85846 34773 |
Giải nhì | 23629 |
Giải nhất | 07153 |
Giải đặc biệt | 081966 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 6124 9315 4427 |
Giải năm | 5068 |
Giải tư | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 |
Giải ba | 85021 35991 |
Giải nhì | 50939 |
Giải nhất | 13178 |
Giải đặc biệt | 056033 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 543 |
Giải sáu | 1955 0178 2401 |
Giải năm | 5205 |
Giải tư | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
Giải ba | 93811 82013 |
Giải nhì | 84444 |
Giải nhất | 01952 |
Giải đặc biệt | 046724 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần