Giải tám | 88 |
Giải bảy | 599 |
Giải sáu | 7986 7401 5410 |
Giải năm | 8568 |
Giải tư | 44338 03911 78165 21716 07393 30357 71123 |
Giải ba | 98418 49149 |
Giải nhì | 49929 |
Giải nhất | 20248 |
Giải đặc biệt | 266089 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 434 |
Giải sáu | 5726 8644 0596 |
Giải năm | 3263 |
Giải tư | 52352 38662 49709 95112 31756 41837 86215 |
Giải ba | 81332 55847 |
Giải nhì | 74117 |
Giải nhất | 75126 |
Giải đặc biệt | 038803 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 155 |
Giải sáu | 9357 7005 2438 |
Giải năm | 8286 |
Giải tư | 35192 72568 00871 59013 56821 57548 44510 |
Giải ba | 10249 31568 |
Giải nhì | 21124 |
Giải nhất | 97725 |
Giải đặc biệt | 674382 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 516 |
Giải sáu | 9769 1579 1965 |
Giải năm | 8610 |
Giải tư | 14140 76899 72763 94812 74625 74265 76874 |
Giải ba | 74075 27565 |
Giải nhì | 90606 |
Giải nhất | 22079 |
Giải đặc biệt | 739446 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 707 |
Giải sáu | 5071 9578 5366 |
Giải năm | 0753 |
Giải tư | 18255 64536 49722 92150 14044 82495 32920 |
Giải ba | 28992 73140 |
Giải nhì | 16471 |
Giải nhất | 59167 |
Giải đặc biệt | 535685 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 747 |
Giải sáu | 7120 9053 3443 |
Giải năm | 7020 |
Giải tư | 80454 77841 80561 17950 00066 09376 86761 |
Giải ba | 64547 05185 |
Giải nhì | 74580 |
Giải nhất | 41259 |
Giải đặc biệt | 075839 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 607 |
Giải sáu | 6349 3096 9705 |
Giải năm | 6647 |
Giải tư | 47967 91613 67242 65704 95973 05696 28193 |
Giải ba | 88459 61730 |
Giải nhì | 27922 |
Giải nhất | 13226 |
Giải đặc biệt | 204929 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 862 |
Giải sáu | 2215 3161 8115 |
Giải năm | 0956 |
Giải tư | 66733 29344 69319 15846 39499 72072 12281 |
Giải ba | 47463 95888 |
Giải nhì | 57666 |
Giải nhất | 74022 |
Giải đặc biệt | 306578 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần