Giải tám | 86 |
Giải bảy | 716 |
Giải sáu | 8634 0793 9653 |
Giải năm | 5331 |
Giải tư | 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 |
Giải ba | 63152 02398 |
Giải nhì | 15852 |
Giải nhất | 84140 |
Giải đặc biệt | 067741 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 535 |
Giải sáu | 2738 4428 2494 |
Giải năm | 3383 |
Giải tư | 74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 |
Giải ba | 50772 31952 |
Giải nhì | 16399 |
Giải nhất | 95513 |
Giải đặc biệt | 721289 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 445 |
Giải sáu | 5110 3371 4113 |
Giải năm | 0673 |
Giải tư | 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 |
Giải ba | 88758 01198 |
Giải nhì | 30566 |
Giải nhất | 88907 |
Giải đặc biệt | 588840 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 6883 5400 6911 |
Giải năm | 8125 |
Giải tư | 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 |
Giải ba | 99568 31585 |
Giải nhì | 51676 |
Giải nhất | 90679 |
Giải đặc biệt | 109990 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 7496 8873 0100 |
Giải năm | 4629 |
Giải tư | 50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 |
Giải ba | 34106 36637 |
Giải nhì | 70099 |
Giải nhất | 78955 |
Giải đặc biệt | 127515 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 923 |
Giải sáu | 7836 1899 0758 |
Giải năm | 3734 |
Giải tư | 57584 86385 18701 74012 27410 48629 76201 |
Giải ba | 14992 70394 |
Giải nhì | 34882 |
Giải nhất | 54788 |
Giải đặc biệt | 964733 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 669 |
Giải sáu | 7132 9015 0293 |
Giải năm | 5282 |
Giải tư | 72201 60842 52964 46950 94896 52783 86355 |
Giải ba | 04833 37338 |
Giải nhì | 90681 |
Giải nhất | 04825 |
Giải đặc biệt | 549742 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 9522 6734 1070 |
Giải năm | 0324 |
Giải tư | 30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 |
Giải ba | 65244 38829 |
Giải nhì | 06245 |
Giải nhất | 58876 |
Giải đặc biệt | 579747 |
Xổ số Gia Lai mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần