Giải tám | 51 |
Giải bảy | 537 |
Giải sáu | 3771 5782 5403 |
Giải năm | 1590 |
Giải tư | 64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114 |
Giải ba | 52509 08248 |
Giải nhì | 48542 |
Giải nhất | 98592 |
Giải đặc biệt | 488732 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 050 |
Giải sáu | 0301 9377 4885 |
Giải năm | 8195 |
Giải tư | 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 |
Giải ba | 91468 82828 |
Giải nhì | 61664 |
Giải nhất | 68974 |
Giải đặc biệt | 292205 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 359 |
Giải sáu | 1402 6432 3087 |
Giải năm | 3601 |
Giải tư | 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 |
Giải ba | 70458 84451 |
Giải nhì | 74403 |
Giải nhất | 12884 |
Giải đặc biệt | 995428 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 845 |
Giải sáu | 3642 5531 4725 |
Giải năm | 7729 |
Giải tư | 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 |
Giải ba | 93413 21546 |
Giải nhì | 19540 |
Giải nhất | 71922 |
Giải đặc biệt | 317206 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 963 |
Giải sáu | 9891 7404 6605 |
Giải năm | 6465 |
Giải tư | 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 |
Giải ba | 41362 02296 |
Giải nhì | 89987 |
Giải nhất | 53423 |
Giải đặc biệt | 024742 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 827 |
Giải sáu | 6105 1646 2197 |
Giải năm | 2972 |
Giải tư | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 |
Giải ba | 45535 45036 |
Giải nhì | 28450 |
Giải nhất | 95347 |
Giải đặc biệt | 428610 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 849 |
Giải sáu | 2242 2103 3967 |
Giải năm | 5222 |
Giải tư | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 |
Giải ba | 24887 61939 |
Giải nhì | 41163 |
Giải nhất | 85044 |
Giải đặc biệt | 089706 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 356 |
Giải sáu | 1719 1830 1987 |
Giải năm | 1996 |
Giải tư | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 |
Giải ba | 04343 14657 |
Giải nhì | 50967 |
Giải nhất | 95199 |
Giải đặc biệt | 794644 |
Xổ số Gia Lai mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần