Giải tám | 29 |
Giải bảy | 776 |
Giải sáu | 6493 5563 5369 |
Giải năm | 7208 |
Giải tư | 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 |
Giải ba | 78081 63663 |
Giải nhì | 38447 |
Giải nhất | 15280 |
Giải đặc biệt | 308734 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 878 |
Giải sáu | 7701 9382 5690 |
Giải năm | 1353 |
Giải tư | 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 |
Giải ba | 74575 08379 |
Giải nhì | 73722 |
Giải nhất | 90990 |
Giải đặc biệt | 179313 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 022 |
Giải sáu | 0009 8889 2135 |
Giải năm | 3373 |
Giải tư | 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 |
Giải ba | 23336 44815 |
Giải nhì | 43644 |
Giải nhất | 88224 |
Giải đặc biệt | 222490 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 830 |
Giải sáu | 1453 3025 3900 |
Giải năm | 3813 |
Giải tư | 26740 95710 47494 55091 42672 04330 96677 |
Giải ba | 95426 28021 |
Giải nhì | 98248 |
Giải nhất | 21921 |
Giải đặc biệt | 996946 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 2950 5000 9113 |
Giải năm | 6399 |
Giải tư | 73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071 |
Giải ba | 88937 91567 |
Giải nhì | 27981 |
Giải nhất | 04469 |
Giải đặc biệt | 662767 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 739 |
Giải sáu | 8079 2696 4078 |
Giải năm | 2286 |
Giải tư | 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 |
Giải ba | 31958 09110 |
Giải nhì | 29020 |
Giải nhất | 21191 |
Giải đặc biệt | 157670 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 166 |
Giải sáu | 4581 1594 6414 |
Giải năm | 5460 |
Giải tư | 67311 08554 72438 56539 56741 02664 03260 |
Giải ba | 35719 16098 |
Giải nhì | 44782 |
Giải nhất | 18023 |
Giải đặc biệt | 549300 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 722 |
Giải sáu | 1735 9610 3696 |
Giải năm | 8859 |
Giải tư | 90890 87969 47866 45694 38776 72149 88449 |
Giải ba | 15215 65644 |
Giải nhì | 28255 |
Giải nhất | 54182 |
Giải đặc biệt | 571393 |
Xổ số Gia Lai mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần