Giải tám | 27 |
Giải bảy | 490 |
Giải sáu | 2030 1948 0308 |
Giải năm | 5556 |
Giải tư | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 |
Giải ba | 13344 18289 |
Giải nhì | 92201 |
Giải nhất | 98557 |
Giải đặc biệt | 226236 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 896 |
Giải sáu | 2105 1927 4980 |
Giải năm | 8094 |
Giải tư | 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 |
Giải ba | 74901 10130 |
Giải nhì | 71752 |
Giải nhất | 82017 |
Giải đặc biệt | 152370 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 328 |
Giải sáu | 1845 0038 8345 |
Giải năm | 4655 |
Giải tư | 87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 |
Giải ba | 96069 98173 |
Giải nhì | 20911 |
Giải nhất | 52129 |
Giải đặc biệt | 063222 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 630 |
Giải sáu | 8622 1464 9185 |
Giải năm | 5894 |
Giải tư | 05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 |
Giải ba | 09354 87374 |
Giải nhì | 48612 |
Giải nhất | 93149 |
Giải đặc biệt | 387412 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 263 |
Giải sáu | 8127 0490 4144 |
Giải năm | 1558 |
Giải tư | 48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 |
Giải ba | 07142 47658 |
Giải nhì | 00520 |
Giải nhất | 96743 |
Giải đặc biệt | 724084 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 677 |
Giải sáu | 5228 7223 9964 |
Giải năm | 5412 |
Giải tư | 13733 57754 21467 80888 79670 36728 02527 |
Giải ba | 32117 49117 |
Giải nhì | 85151 |
Giải nhất | 93774 |
Giải đặc biệt | 601976 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 879 |
Giải sáu | 2521 0859 5703 |
Giải năm | 6755 |
Giải tư | 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 |
Giải ba | 16592 14409 |
Giải nhì | 75011 |
Giải nhất | 29341 |
Giải đặc biệt | 127104 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 415 |
Giải sáu | 3117 8485 2521 |
Giải năm | 4450 |
Giải tư | 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 |
Giải ba | 06022 45086 |
Giải nhì | 22393 |
Giải nhất | 48320 |
Giải đặc biệt | 722291 |
Xổ số Gia Lai mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần