Giải tám | 32 |
Giải bảy | 627 |
Giải sáu | 2173 0324 6037 |
Giải năm | 1753 |
Giải tư | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 |
Giải ba | 70432 56346 |
Giải nhì | 07693 |
Giải nhất | 27132 |
Giải đặc biệt | 533609 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 529 |
Giải sáu | 7400 3391 6405 |
Giải năm | 9317 |
Giải tư | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
Giải ba | 81829 86580 |
Giải nhì | 57747 |
Giải nhất | 57684 |
Giải đặc biệt | 761434 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 357 |
Giải sáu | 6689 9794 2270 |
Giải năm | 4124 |
Giải tư | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 |
Giải ba | 99936 40669 |
Giải nhì | 46852 |
Giải nhất | 22977 |
Giải đặc biệt | 968527 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 189 |
Giải sáu | 1888 3335 7090 |
Giải năm | 3514 |
Giải tư | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
Giải ba | 49071 02898 |
Giải nhì | 31296 |
Giải nhất | 01306 |
Giải đặc biệt | 208763 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 660 |
Giải sáu | 2913 5819 2385 |
Giải năm | 8698 |
Giải tư | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 |
Giải ba | 56113 45641 |
Giải nhì | 21812 |
Giải nhất | 34529 |
Giải đặc biệt | 183275 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 418 |
Giải sáu | 3203 2103 1633 |
Giải năm | 2361 |
Giải tư | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
Giải ba | 82040 52701 |
Giải nhì | 74633 |
Giải nhất | 68717 |
Giải đặc biệt | 821295 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 277 |
Giải sáu | 8339 2090 5302 |
Giải năm | 0425 |
Giải tư | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 |
Giải ba | 44249 82003 |
Giải nhì | 09128 |
Giải nhất | 16214 |
Giải đặc biệt | 451974 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 791 |
Giải sáu | 7318 8238 5633 |
Giải năm | 5363 |
Giải tư | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 |
Giải ba | 57023 89302 |
Giải nhì | 49806 |
Giải nhất | 83778 |
Giải đặc biệt | 802913 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần