Giải tám | 68 |
Giải bảy | 024 |
Giải sáu | 6257 7113 9260 |
Giải năm | 3226 |
Giải tư | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 |
Giải ba | 22708 59457 |
Giải nhì | 34140 |
Giải nhất | 31564 |
Giải đặc biệt | 379343 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 229 |
Giải sáu | 1782 6657 6876 |
Giải năm | 3011 |
Giải tư | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 |
Giải ba | 12407 42000 |
Giải nhì | 64651 |
Giải nhất | 60656 |
Giải đặc biệt | 083283 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 951 |
Giải sáu | 3858 5784 8741 |
Giải năm | 8368 |
Giải tư | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 |
Giải ba | 60159 25073 |
Giải nhì | 34961 |
Giải nhất | 32958 |
Giải đặc biệt | 685419 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 336 |
Giải sáu | 1866 0738 3086 |
Giải năm | 9257 |
Giải tư | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 |
Giải ba | 42691 28062 |
Giải nhì | 83534 |
Giải nhất | 55824 |
Giải đặc biệt | 271494 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 638 |
Giải sáu | 0654 6295 1610 |
Giải năm | 0638 |
Giải tư | 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 |
Giải ba | 07865 14275 |
Giải nhì | 72269 |
Giải nhất | 52148 |
Giải đặc biệt | 855967 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 264 |
Giải sáu | 6356 9186 8351 |
Giải năm | 5214 |
Giải tư | 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 |
Giải ba | 69230 37993 |
Giải nhì | 97714 |
Giải nhất | 78445 |
Giải đặc biệt | 026275 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 665 |
Giải sáu | 0262 4629 7874 |
Giải năm | 8476 |
Giải tư | 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 |
Giải ba | 94734 32999 |
Giải nhì | 80048 |
Giải nhất | 97595 |
Giải đặc biệt | 386552 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 651 |
Giải sáu | 7637 4491 3409 |
Giải năm | 6395 |
Giải tư | 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 |
Giải ba | 93246 47775 |
Giải nhì | 13577 |
Giải nhất | 30352 |
Giải đặc biệt | 491090 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần