Giải tám | 07 |
Giải bảy | 313 |
Giải sáu | 6317 8510 3451 |
Giải năm | 1495 |
Giải tư | 16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236 |
Giải ba | 90436 56324 |
Giải nhì | 43775 |
Giải nhất | 73875 |
Giải đặc biệt | 686013 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 3798 6255 8835 |
Giải năm | 3251 |
Giải tư | 87074 78713 63905 82954 61256 68727 45085 |
Giải ba | 06412 14457 |
Giải nhì | 54647 |
Giải nhất | 85141 |
Giải đặc biệt | 449269 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 432 |
Giải sáu | 9699 5609 5009 |
Giải năm | 9988 |
Giải tư | 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 |
Giải ba | 74420 92593 |
Giải nhì | 87784 |
Giải nhất | 84642 |
Giải đặc biệt | 759442 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 705 |
Giải sáu | 2804 2893 5162 |
Giải năm | 6500 |
Giải tư | 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263 |
Giải ba | 04511 68516 |
Giải nhì | 90015 |
Giải nhất | 33765 |
Giải đặc biệt | 215741 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 521 |
Giải sáu | 5927 3206 3488 |
Giải năm | 1770 |
Giải tư | 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800 |
Giải ba | 36309 48728 |
Giải nhì | 30227 |
Giải nhất | 42288 |
Giải đặc biệt | 857798 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 530 |
Giải sáu | 3616 0025 1756 |
Giải năm | 8740 |
Giải tư | 32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029 |
Giải ba | 26490 90110 |
Giải nhì | 23924 |
Giải nhất | 55302 |
Giải đặc biệt | 601376 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 148 |
Giải sáu | 0854 1943 9284 |
Giải năm | 5787 |
Giải tư | 50602 19259 08700 90860 26861 18123 59110 |
Giải ba | 62267 21924 |
Giải nhì | 74892 |
Giải nhất | 67524 |
Giải đặc biệt | 805287 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 295 |
Giải sáu | 7149 1457 3484 |
Giải năm | 7301 |
Giải tư | 09467 36808 46502 54698 48109 86230 08779 |
Giải ba | 71505 73752 |
Giải nhì | 27740 |
Giải nhất | 01970 |
Giải đặc biệt | 337361 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần