Giải tám | 03 |
Giải bảy | 264 |
Giải sáu | 4634 7241 8885 |
Giải năm | 2671 |
Giải tư | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 |
Giải ba | 37716 06422 |
Giải nhì | 88727 |
Giải nhất | 87740 |
Giải đặc biệt | 931457 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 023 |
Giải sáu | 6319 6300 2617 |
Giải năm | 6312 |
Giải tư | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
Giải ba | 99797 03177 |
Giải nhì | 28621 |
Giải nhất | 04617 |
Giải đặc biệt | 395309 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 639 |
Giải sáu | 9324 3381 2830 |
Giải năm | 5647 |
Giải tư | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 |
Giải ba | 68970 90206 |
Giải nhì | 82720 |
Giải nhất | 95996 |
Giải đặc biệt | 995118 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 9004 1364 4147 |
Giải năm | 9675 |
Giải tư | 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
Giải ba | 21826 94781 |
Giải nhì | 54197 |
Giải nhất | 83881 |
Giải đặc biệt | 589281 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 031 |
Giải sáu | 1524 9591 8559 |
Giải năm | 2821 |
Giải tư | 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 |
Giải ba | 11984 14126 |
Giải nhì | 77424 |
Giải nhất | 60191 |
Giải đặc biệt | 543916 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 7421 2918 9923 |
Giải năm | 1338 |
Giải tư | 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 |
Giải ba | 16099 09654 |
Giải nhì | 79982 |
Giải nhất | 65092 |
Giải đặc biệt | 980109 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 915 |
Giải sáu | 9418 9390 1379 |
Giải năm | 6218 |
Giải tư | 70886 28357 02765 16414 00962 36509 78617 |
Giải ba | 08922 00201 |
Giải nhì | 01902 |
Giải nhất | 35584 |
Giải đặc biệt | 942254 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 594 |
Giải sáu | 8246 3191 6739 |
Giải năm | 2905 |
Giải tư | 83887 73379 94272 13014 97653 70685 08224 |
Giải ba | 34687 09224 |
Giải nhì | 33454 |
Giải nhất | 47885 |
Giải đặc biệt | 502074 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần