Giải tám | 79 |
Giải bảy | 203 |
Giải sáu | 8182 9565 0925 |
Giải năm | 1826 |
Giải tư | 16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235 |
Giải ba | 71012 69733 |
Giải nhì | 84424 |
Giải nhất | 16103 |
Giải đặc biệt | 065234 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 784 |
Giải sáu | 9351 4796 1364 |
Giải năm | 4029 |
Giải tư | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 |
Giải ba | 75158 14420 |
Giải nhì | 60819 |
Giải nhất | 56882 |
Giải đặc biệt | 578817 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 722 |
Giải sáu | 5239 2462 2039 |
Giải năm | 6670 |
Giải tư | 04148 38282 75693 73639 00395 52583 15710 |
Giải ba | 39771 81270 |
Giải nhì | 31559 |
Giải nhất | 32893 |
Giải đặc biệt | 626565 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 974 |
Giải sáu | 3953 7007 1638 |
Giải năm | 2045 |
Giải tư | 01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737 |
Giải ba | 71705 21689 |
Giải nhì | 92147 |
Giải nhất | 21272 |
Giải đặc biệt | 894504 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 662 |
Giải sáu | 1384 0580 9400 |
Giải năm | 9149 |
Giải tư | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
Giải ba | 50165 01421 |
Giải nhì | 12617 |
Giải nhất | 30594 |
Giải đặc biệt | 430774 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 200 |
Giải sáu | 2227 8741 5075 |
Giải năm | 1555 |
Giải tư | 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
Giải ba | 33784 77482 |
Giải nhì | 60754 |
Giải nhất | 14167 |
Giải đặc biệt | 472311 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 809 |
Giải sáu | 6588 3640 3776 |
Giải năm | 5463 |
Giải tư | 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 |
Giải ba | 33672 93440 |
Giải nhì | 25960 |
Giải nhất | 21516 |
Giải đặc biệt | 124695 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 8815 7705 3482 |
Giải năm | 8189 |
Giải tư | 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
Giải ba | 95614 02816 |
Giải nhì | 98638 |
Giải nhất | 22306 |
Giải đặc biệt | 765443 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần