Giải tám | 24 |
Giải bảy | 431 |
Giải sáu | 5657 8612 9998 |
Giải năm | 6105 |
Giải tư | 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 |
Giải ba | 71502 30413 |
Giải nhì | 43020 |
Giải nhất | 75309 |
Giải đặc biệt | 900670 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 606 |
Giải sáu | 2288 4438 9078 |
Giải năm | 0687 |
Giải tư | 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027 |
Giải ba | 45837 18774 |
Giải nhì | 09426 |
Giải nhất | 89156 |
Giải đặc biệt | 874654 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 452 |
Giải sáu | 6995 0606 4276 |
Giải năm | 9012 |
Giải tư | 17166 32934 16316 72712 12690 45516 13640 |
Giải ba | 47823 35671 |
Giải nhì | 96742 |
Giải nhất | 19534 |
Giải đặc biệt | 961086 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 168 |
Giải sáu | 9701 7089 5231 |
Giải năm | 8943 |
Giải tư | 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060 |
Giải ba | 87200 96857 |
Giải nhì | 06407 |
Giải nhất | 03057 |
Giải đặc biệt | 761937 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 168 |
Giải sáu | 9555 0408 6608 |
Giải năm | 9120 |
Giải tư | 37076 17296 67633 03008 54161 08115 16349 |
Giải ba | 79884 13487 |
Giải nhì | 56509 |
Giải nhất | 66825 |
Giải đặc biệt | 711687 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 313 |
Giải sáu | 6317 8510 3451 |
Giải năm | 1495 |
Giải tư | 16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236 |
Giải ba | 90436 56324 |
Giải nhì | 43775 |
Giải nhất | 73875 |
Giải đặc biệt | 686013 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 3798 6255 8835 |
Giải năm | 3251 |
Giải tư | 87074 78713 63905 82954 61256 68727 45085 |
Giải ba | 06412 14457 |
Giải nhì | 54647 |
Giải nhất | 85141 |
Giải đặc biệt | 449269 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 432 |
Giải sáu | 9699 5609 5009 |
Giải năm | 9988 |
Giải tư | 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 |
Giải ba | 74420 92593 |
Giải nhì | 87784 |
Giải nhất | 84642 |
Giải đặc biệt | 759442 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần