Giải tám | 56 |
Giải bảy | 651 |
Giải sáu | 7637 4491 3409 |
Giải năm | 6395 |
Giải tư | 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 |
Giải ba | 93246 47775 |
Giải nhì | 13577 |
Giải nhất | 30352 |
Giải đặc biệt | 491090 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 207 |
Giải sáu | 5777 4116 1087 |
Giải năm | 7624 |
Giải tư | 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 |
Giải ba | 90757 49957 |
Giải nhì | 59063 |
Giải nhất | 07317 |
Giải đặc biệt | 021412 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 7816 0862 0723 |
Giải năm | 4711 |
Giải tư | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 |
Giải ba | 58887 83127 |
Giải nhì | 90088 |
Giải nhất | 82964 |
Giải đặc biệt | 025694 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 044 |
Giải sáu | 7376 7709 9555 |
Giải năm | 7300 |
Giải tư | 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 |
Giải ba | 25784 20747 |
Giải nhì | 49530 |
Giải nhất | 71651 |
Giải đặc biệt | 474746 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 054 |
Giải sáu | 6531 8349 1469 |
Giải năm | 7532 |
Giải tư | 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 |
Giải ba | 54536 29142 |
Giải nhì | 68615 |
Giải nhất | 26811 |
Giải đặc biệt | 509044 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 862 |
Giải sáu | 6420 7197 0930 |
Giải năm | 1928 |
Giải tư | 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 |
Giải ba | 56052 43217 |
Giải nhì | 60956 |
Giải nhất | 59659 |
Giải đặc biệt | 813119 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 4134 5022 3424 |
Giải năm | 4992 |
Giải tư | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 |
Giải ba | 55585 01945 |
Giải nhì | 03386 |
Giải nhất | 52230 |
Giải đặc biệt | 448925 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 823 |
Giải sáu | 9654 9029 2008 |
Giải năm | 8666 |
Giải tư | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 |
Giải ba | 86179 51225 |
Giải nhì | 47680 |
Giải nhất | 59469 |
Giải đặc biệt | 393278 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần