| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 573 |
| Giải sáu | 3796 6723 8692 |
| Giải năm | 5231 |
| Giải tư | 43984 96668 97669 36565 17605 61463 10072 |
| Giải ba | 28918 42471 |
| Giải nhì | 88850 |
| Giải nhất | 65095 |
| Giải đặc biệt | 734008 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 177 |
| Giải sáu | 4828 0040 5264 |
| Giải năm | 0035 |
| Giải tư | 43329 31511 04719 79047 81459 00498 25533 |
| Giải ba | 98296 89756 |
| Giải nhì | 29853 |
| Giải nhất | 65314 |
| Giải đặc biệt | 995605 |
| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 384 |
| Giải sáu | 9784 3274 0113 |
| Giải năm | 1569 |
| Giải tư | 11326 06199 46946 47728 61280 92357 74078 |
| Giải ba | 84636 17667 |
| Giải nhì | 99644 |
| Giải nhất | 00317 |
| Giải đặc biệt | 073662 |
| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 703 |
| Giải sáu | 1278 5866 7965 |
| Giải năm | 9031 |
| Giải tư | 01900 29839 66958 63007 55921 71411 31444 |
| Giải ba | 26369 53061 |
| Giải nhì | 59653 |
| Giải nhất | 65048 |
| Giải đặc biệt | 385900 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 881 |
| Giải sáu | 7217 7397 6694 |
| Giải năm | 4140 |
| Giải tư | 18715 89467 95036 12750 63472 25338 72114 |
| Giải ba | 16789 82088 |
| Giải nhì | 45342 |
| Giải nhất | 71039 |
| Giải đặc biệt | 231486 |
| Giải tám | 69 |
| Giải bảy | 425 |
| Giải sáu | 3380 3546 6526 |
| Giải năm | 2892 |
| Giải tư | 56196 53652 45581 80386 94958 21366 44952 |
| Giải ba | 35242 86472 |
| Giải nhì | 84576 |
| Giải nhất | 60185 |
| Giải đặc biệt | 525279 |
| Giải tám | 25 |
| Giải bảy | 374 |
| Giải sáu | 1062 8015 8062 |
| Giải năm | 2933 |
| Giải tư | 81079 69436 81127 22106 46948 22413 00707 |
| Giải ba | 00438 83069 |
| Giải nhì | 66353 |
| Giải nhất | 56132 |
| Giải đặc biệt | 009664 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 757 |
| Giải sáu | 8329 3514 8255 |
| Giải năm | 7688 |
| Giải tư | 31840 43340 02669 19954 70495 73605 94705 |
| Giải ba | 11419 35246 |
| Giải nhì | 62628 |
| Giải nhất | 88354 |
| Giải đặc biệt | 029629 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần