| Giải tám | 26 | 
| Giải bảy | 741 | 
| Giải sáu | 7648 1404 0744 | 
| Giải năm | 8414 | 
| Giải tư | 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226 | 
| Giải ba | 14111 31391 | 
| Giải nhì | 85537 | 
| Giải nhất | 83494 | 
| Giải đặc biệt | 965524 | 
| Giải tám | 65 | 
| Giải bảy | 455 | 
| Giải sáu | 2909 0932 8155 | 
| Giải năm | 3890 | 
| Giải tư | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 | 
| Giải ba | 60950 05405 | 
| Giải nhì | 95651 | 
| Giải nhất | 95297 | 
| Giải đặc biệt | 464198 | 
| Giải tám | 58 | 
| Giải bảy | 962 | 
| Giải sáu | 7893 5094 5675 | 
| Giải năm | 2115 | 
| Giải tư | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 | 
| Giải ba | 48205 65526 | 
| Giải nhì | 01054 | 
| Giải nhất | 94038 | 
| Giải đặc biệt | 728951 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 106 | 
| Giải sáu | 9118 1020 5757 | 
| Giải năm | 2231 | 
| Giải tư | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 | 
| Giải ba | 35786 01805 | 
| Giải nhì | 94902 | 
| Giải nhất | 20646 | 
| Giải đặc biệt | 033339 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 998 | 
| Giải sáu | 4681 4598 3390 | 
| Giải năm | 5661 | 
| Giải tư | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 | 
| Giải ba | 06107 96918 | 
| Giải nhì | 77029 | 
| Giải nhất | 63140 | 
| Giải đặc biệt | 432514 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 508 | 
| Giải sáu | 2212 5905 6032 | 
| Giải năm | 0768 | 
| Giải tư | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 | 
| Giải ba | 63513 94200 | 
| Giải nhì | 40022 | 
| Giải nhất | 73475 | 
| Giải đặc biệt | 453805 | 
| Giải tám | 88 | 
| Giải bảy | 958 | 
| Giải sáu | 2090 9640 1465 | 
| Giải năm | 5604 | 
| Giải tư | 27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 | 
| Giải ba | 23149 76454 | 
| Giải nhì | 60022 | 
| Giải nhất | 06222 | 
| Giải đặc biệt | 056524 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 049 | 
| Giải sáu | 0652 4697 6895 | 
| Giải năm | 5831 | 
| Giải tư | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 | 
| Giải ba | 80495 26173 | 
| Giải nhì | 33681 | 
| Giải nhất | 71370 | 
| Giải đặc biệt | 983272 | 
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần