Giải ĐB | 92619 |
Giải nhất | 11319 |
Giải nhì | 98199 29744 |
Giải ba | 27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
Giải tư | 8758 2540 6325 1020 |
Giải năm | 5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
Giải sáu | 359 476 412 |
Giải bảy | 66 36 72 06 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 568 |
Giải sáu | 1957 6763 6652 |
Giải năm | 8758 |
Giải tư | 59743 64122 46203 88348 56185 69186 20416 |
Giải ba | 64607 29106 |
Giải nhì | 32680 |
Giải nhất | 32888 |
Giải đặc biệt | 215939 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 703 |
Giải sáu | 3852 6758 6704 |
Giải năm | 4526 |
Giải tư | 90425 20282 20690 36481 64005 22689 97102 |
Giải ba | 33341 71175 |
Giải nhì | 12855 |
Giải nhất | 20450 |
Giải đặc biệt | 622589 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 890 |
Giải sáu | 8743 0554 2494 |
Giải năm | 4928 |
Giải tư | 70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086 |
Giải ba | 31684 12795 |
Giải nhì | 47903 |
Giải nhất | 58523 |
Giải đặc biệt | 958925 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 160 |
Giải sáu | 8268 0980 9223 |
Giải năm | 5935 |
Giải tư | 25820 99727 54030 16651 49860 77439 03595 |
Giải ba | 21815 22294 |
Giải nhì | 04142 |
Giải nhất | 47371 |
Giải đặc biệt | 120505 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 0686 5780 0965 |
Giải năm | 8635 |
Giải tư | 43077 67947 42666 78863 00350 74437 16999 |
Giải ba | 53707 92145 |
Giải nhì | 15588 |
Giải nhất | 44823 |
Giải đặc biệt | 144979 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần