Giải ĐB | 43030 |
Giải nhất | 44299 |
Giải nhì | 00340 25339 |
Giải ba | 07684 45118 22380 38063 77163 79753 |
Giải tư | 4649 7841 5946 3334 |
Giải năm | 6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
Giải sáu | 700 124 697 |
Giải bảy | 67 41 66 81 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 484 |
Giải sáu | 1412 6636 3564 |
Giải năm | 5878 |
Giải tư | 50738 96709 31437 79609 03763 09906 10355 |
Giải ba | 39886 76700 |
Giải nhì | 68402 |
Giải nhất | 80093 |
Giải đặc biệt | 300118 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 773 |
Giải sáu | 0170 9295 3229 |
Giải năm | 1982 |
Giải tư | 77886 26842 18396 18688 96939 51593 67342 |
Giải ba | 51764 04564 |
Giải nhì | 66182 |
Giải nhất | 00858 |
Giải đặc biệt | 730810 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 948 |
Giải sáu | 5798 0130 5336 |
Giải năm | 0196 |
Giải tư | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 |
Giải ba | 69648 67850 |
Giải nhì | 36608 |
Giải nhất | 37999 |
Giải đặc biệt | 106477 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 523 |
Giải sáu | 8920 0048 4221 |
Giải năm | 8638 |
Giải tư | 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 |
Giải ba | 87857 34155 |
Giải nhì | 75739 |
Giải nhất | 89510 |
Giải đặc biệt | 979599 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 155 |
Giải sáu | 2103 0170 5345 |
Giải năm | 7791 |
Giải tư | 62327 27803 50726 58264 13923 31600 62394 |
Giải ba | 75496 73378 |
Giải nhì | 92818 |
Giải nhất | 79988 |
Giải đặc biệt | 543831 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần