Giải ĐB | 23394 |
Giải nhất | 84113 |
Giải nhì | 50779 35381 |
Giải ba | 36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
Giải tư | 4847 2756 2890 7261 |
Giải năm | 8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
Giải sáu | 609 106 545 |
Giải bảy | 52 72 76 39 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 251 |
Giải sáu | 5970 8991 4680 |
Giải năm | 8187 |
Giải tư | 17605 84950 71694 95723 13773 32653 14824 |
Giải ba | 42872 76320 |
Giải nhì | 56722 |
Giải nhất | 21660 |
Giải đặc biệt | 010072 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 9878 6518 5799 |
Giải năm | 5855 |
Giải tư | 29526 61695 68972 10727 54973 90420 62820 |
Giải ba | 55769 71930 |
Giải nhì | 37638 |
Giải nhất | 90772 |
Giải đặc biệt | 897855 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 715 |
Giải sáu | 5872 3934 1449 |
Giải năm | 5576 |
Giải tư | 52571 71910 40396 83030 95531 77465 28131 |
Giải ba | 86119 41052 |
Giải nhì | 50431 |
Giải nhất | 73103 |
Giải đặc biệt | 890018 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 7015 5887 4808 |
Giải năm | 4220 |
Giải tư | 24930 84329 77799 82471 98601 71940 29166 |
Giải ba | 15243 69783 |
Giải nhì | 83685 |
Giải nhất | 88355 |
Giải đặc biệt | 842044 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 101 |
Giải sáu | 7751 2895 2968 |
Giải năm | 0644 |
Giải tư | 55832 98118 97340 59166 16905 28017 47228 |
Giải ba | 54003 34913 |
Giải nhì | 57022 |
Giải nhất | 57435 |
Giải đặc biệt | 581875 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần