Giải ĐB | 16213 |
Giải nhất | 11867 |
Giải nhì | 38996 19224 |
Giải ba | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
Giải tư | 8612 6589 9332 9787 |
Giải năm | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
Giải sáu | 726 321 774 |
Giải bảy | 37 66 47 70 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 133 |
Giải sáu | 2321 9714 6778 |
Giải năm | 4780 |
Giải tư | 44976 51838 00068 49408 72973 32280 66625 |
Giải ba | 12892 13723 |
Giải nhì | 80970 |
Giải nhất | 12320 |
Giải đặc biệt | 277304 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 083 |
Giải sáu | 5521 7942 3890 |
Giải năm | 2021 |
Giải tư | 23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 |
Giải ba | 40311 77238 |
Giải nhì | 49721 |
Giải nhất | 48977 |
Giải đặc biệt | 126721 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 281 |
Giải sáu | 2680 3292 6301 |
Giải năm | 8355 |
Giải tư | 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 |
Giải ba | 72323 76034 |
Giải nhì | 33493 |
Giải nhất | 80242 |
Giải đặc biệt | 715291 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 274 |
Giải sáu | 2222 3181 6752 |
Giải năm | 0413 |
Giải tư | 53661 05798 92946 94242 71207 80268 41134 |
Giải ba | 64275 33629 |
Giải nhì | 86947 |
Giải nhất | 51417 |
Giải đặc biệt | 753133 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 912 |
Giải sáu | 4473 6587 6016 |
Giải năm | 5105 |
Giải tư | 53322 21926 57864 36996 14340 63888 27389 |
Giải ba | 43801 55721 |
Giải nhì | 42969 |
Giải nhất | 06538 |
Giải đặc biệt | 661544 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần