Giải tám | 42 |
Giải bảy | 057 |
Giải sáu | 8489 5155 6852 |
Giải năm | 3757 |
Giải tư | 44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 |
Giải ba | 00198 44431 |
Giải nhì | 47413 |
Giải nhất | 93132 |
Giải đặc biệt | 355094 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 937 |
Giải sáu | 0702 4143 2807 |
Giải năm | 4123 |
Giải tư | 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 |
Giải ba | 13802 86142 |
Giải nhì | 27819 |
Giải nhất | 02457 |
Giải đặc biệt | 001858 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 803 |
Giải sáu | 7297 5625 3102 |
Giải năm | 9219 |
Giải tư | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 |
Giải ba | 25679 08537 |
Giải nhì | 00249 |
Giải nhất | 52664 |
Giải đặc biệt | 928354 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần