Giải tám | 61 |
Giải bảy | 456 |
Giải sáu | 7638 9072 4950 |
Giải năm | 3629 |
Giải tư | 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 |
Giải ba | 42299 97971 |
Giải nhì | 48071 |
Giải nhất | 45212 |
Giải đặc biệt | 445919 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 044 |
Giải sáu | 7376 7709 9555 |
Giải năm | 7300 |
Giải tư | 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 |
Giải ba | 25784 20747 |
Giải nhì | 49530 |
Giải nhất | 71651 |
Giải đặc biệt | 474746 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần