Giải tám | 29 |
Giải bảy | 020 |
Giải sáu | 4399 2704 5678 |
Giải năm | 7035 |
Giải tư | 84128 85454 65066 71625 37110 42863 24336 |
Giải ba | 13124 43093 |
Giải nhì | 00545 |
Giải nhất | 35455 |
Giải đặc biệt | 297118 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 282 |
Giải sáu | 7589 1669 5349 |
Giải năm | 9084 |
Giải tư | 12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 |
Giải ba | 71082 29548 |
Giải nhì | 07922 |
Giải nhất | 04569 |
Giải đặc biệt | 433672 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 4134 5022 3424 |
Giải năm | 4992 |
Giải tư | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 |
Giải ba | 55585 01945 |
Giải nhì | 03386 |
Giải nhất | 52230 |
Giải đặc biệt | 448925 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần