Giải tám | 06 |
Giải bảy | 224 |
Giải sáu | 9433 4943 2115 |
Giải năm | 6622 |
Giải tư | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 |
Giải ba | 39294 22470 |
Giải nhì | 78551 |
Giải nhất | 61052 |
Giải đặc biệt | 140830 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 719 |
Giải sáu | 8037 3473 1528 |
Giải năm | 3035 |
Giải tư | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 |
Giải ba | 55264 08851 |
Giải nhì | 21058 |
Giải nhất | 03626 |
Giải đặc biệt | 735605 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần