Giải tám | 20 |
Giải bảy | 386 |
Giải sáu | 1835 6525 9051 |
Giải năm | 7224 |
Giải tư | 38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620 |
Giải ba | 85011 89262 |
Giải nhì | 79817 |
Giải nhất | 19154 |
Giải đặc biệt | 654719 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 821 |
Giải sáu | 4549 9312 6725 |
Giải năm | 5277 |
Giải tư | 43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235 |
Giải ba | 28639 36585 |
Giải nhì | 88629 |
Giải nhất | 85147 |
Giải đặc biệt | 064540 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 319 |
Giải sáu | 5171 8005 9383 |
Giải năm | 1686 |
Giải tư | 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 |
Giải ba | 49366 80271 |
Giải nhì | 18623 |
Giải nhất | 94577 |
Giải đặc biệt | 272973 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần