Giải tám | 45 |
Giải bảy | 558 |
Giải sáu | 8040 4462 5194 |
Giải năm | 0850 |
Giải tư | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 |
Giải ba | 12467 84407 |
Giải nhì | 84183 |
Giải nhất | 02331 |
Giải đặc biệt | 120039 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 1460 8804 6731 |
Giải năm | 3872 |
Giải tư | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
Giải ba | 26045 29266 |
Giải nhì | 10165 |
Giải nhất | 02750 |
Giải đặc biệt | 025976 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần