Giải tám | 68 |
Giải bảy | 567 |
Giải sáu | 8496 9379 6484 |
Giải năm | 3822 |
Giải tư | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 |
Giải ba | 43060 72083 |
Giải nhì | 81204 |
Giải nhất | 42379 |
Giải đặc biệt | 082849 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 296 |
Giải sáu | 9318 2618 4100 |
Giải năm | 7308 |
Giải tư | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 |
Giải ba | 43698 75361 |
Giải nhì | 73509 |
Giải nhất | 49634 |
Giải đặc biệt | 126285 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 582 |
Giải sáu | 3311 5611 6037 |
Giải năm | 7333 |
Giải tư | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
Giải ba | 90912 48678 |
Giải nhì | 67722 |
Giải nhất | 63365 |
Giải đặc biệt | 937159 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần