Giải tám | 48 |
Giải bảy | 441 |
Giải sáu | 2596 8211 0681 |
Giải năm | 9250 |
Giải tư | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 |
Giải ba | 93050 52072 |
Giải nhì | 83387 |
Giải nhất | 34861 |
Giải đặc biệt | 841294 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 962 |
Giải sáu | 1671 5552 4478 |
Giải năm | 0406 |
Giải tư | 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 |
Giải ba | 54807 53931 |
Giải nhì | 64205 |
Giải nhất | 01962 |
Giải đặc biệt | 255609 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 541 |
Giải sáu | 1072 6640 1404 |
Giải năm | 4053 |
Giải tư | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 |
Giải ba | 03651 43059 |
Giải nhì | 90864 |
Giải nhất | 58384 |
Giải đặc biệt | 541834 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần