Giải tám | 54 |
Giải bảy | 103 |
Giải sáu | 9588 5941 1191 |
Giải năm | 0829 |
Giải tư | 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 |
Giải ba | 24632 55531 |
Giải nhì | 26255 |
Giải nhất | 99982 |
Giải đặc biệt | 020768 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 645 |
Giải sáu | 9158 9116 9486 |
Giải năm | 9129 |
Giải tư | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 |
Giải ba | 54583 03210 |
Giải nhì | 74443 |
Giải nhất | 11652 |
Giải đặc biệt | 312662 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần