Giải tám | 58 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 1608 2350 0509 |
Giải năm | 6908 |
Giải tư | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 |
Giải ba | 44629 24166 |
Giải nhì | 07736 |
Giải nhất | 74009 |
Giải đặc biệt | 683737 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 702 |
Giải sáu | 1093 3050 2116 |
Giải năm | 6239 |
Giải tư | 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 |
Giải ba | 65536 81865 |
Giải nhì | 62812 |
Giải nhất | 34965 |
Giải đặc biệt | 601281 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 388 |
Giải sáu | 7977 7652 1968 |
Giải năm | 5563 |
Giải tư | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 |
Giải ba | 58380 46578 |
Giải nhì | 11544 |
Giải nhất | 05977 |
Giải đặc biệt | 942153 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần